Transferências trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Transferências trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Transferências trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Từ Transferências trong Tiếng Bồ Đào Nha có nghĩa là Tải xuống. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ Transferências

Tải xuống

Transferências do mesmo servidor
Tải xuống cùng máy phục vụ

Xem thêm ví dụ

Para processar o pagamento, é necessário incluir seu número de referência exclusivo no formulário de transferência do banco.
Để xử lý giao dịch thanh toán, bạn cần phải cung cấp số tham chiếu riêng của mình khi điền biểu mẫu chuyển khoản của ngân hàng.
Essas técnicas incluíam demolições de casas, punições coletivas de cidades, execuções, transferências de população e o uso de armaduras pesadas em bairros urbanos.
Những biện pháp này bao gồm phá hủy nhà của, hành quyết tập thể, di chuyển dân cư và việc sử dụng vũ khí hạng nặng trong những khu vực đô thị.
Se você não visualizar seu pagamento em até duas semanas a partir da entrada no processo de transferência, entre em contato conosco.
Nếu chưa thấy khoản thanh toán hiển thị sau 2 tuần kể từ khi chuyển tiền thì bạn có thể liên hệ với chúng tôi.
Para efetuar um pagamento por transferência bancária eletrônica:
Để thanh toán bằng cách chuyển khoản ngân hàng điện tử:
Os arquivos da Transferência de dados são enviados aos intervalos de armazenamento em nuvem do Ad Manager a cada hora.
Các tệp Chuyển dữ liệu được đẩy vào bộ chứa lưu trữ trên đám mây của Ad Manager theo giờ.
Cada linha em um arquivo do relatório de Transferência de dados representa uma transação do Ad Exchange.
Mỗi dòng trong tệp báo cáo Chuyển dữ liệu đại diện cho một giao dịch Ad Exchange duy nhất.
Durante o verão de 2006, mudou-se para o CFR Cluj por transferência livre.
Vào mùa hè năm 2006 anh chuyển đến CFR Cluj theo dạng cầu thủ tự do.
Fizeram a transferência a partir do Disney.com, ou um desses websites, 14 dias depois de colocar o computador na sua vila.
Chúng tải nó về từ Disney.com hoặc 1 trong những website đó, sau 14 ngày máy tính được lắp đặt trong làng.
Normalmente, caso esse seja seu primeiro pagamento ou a exibição dos anúncios tenha sido interrompida, eles serão exibidos assim que recebermos sua transferência financeira.
Khi chúng tôi nhận được chuyển tiền của bạn, quảng cáo của bạn thường sẽ bắt đầu chạy nếu quảng cáo đã ngừng hoặc nếu đây là lần thanh toán đầu tiên của bạn.
Transferência completa
Thư mục tải về mặc định
Processo de transferência de radiação Thalaron activado.
Bắt đầu tiến hành quy trình truyền dẫn phóng xạ thalaron... Kích hoạt!
Sua receita será paga uma vez por mês por meio de uma transferência eletrônica para sua conta bancária.
Doanh thu sẽ được thanh toán vào tài khoản ngân hàng của bạn mỗi tháng một lần thông qua chuyển khoản ngân hàng.
Uma escritura de transferência.
Đó là giấy chuyển nhượng.
Pedimos respeitosamente uma transferência para a Butterfly House.
Chúng tôi xin được yêu cầu chuyển sang phòng Bươm Bướm.
Todas as vezes que algo se mexe de um lugar do registo para qualquer outro lugar a transferência do ativo tem a data carimbada e é publicamente gravada na cadeia de blocos.
Khi được giao dịch từ nơi được lưu giữ này đến một nơi nào khác, sự di chuyển tài sản đó được đóng dấu thời gian và được lưu lại một cách công khai trên mạng blockchain.
Entrar em uma órbita de transferência de Hohmann da Terra para Júpiter, a partir de uma órbita baixa da Terra, requer um delta-v de 6,3 km/s, o que é comparável ao delta-v de 9,7 km/s necessário para alcançar uma órbita baixa em torno da Terra.
Khi đi vào quỹ đạo chuyển Hohmann từ Trái Đất đến Sao Mộc bắt đầu từ quỹ đạo thấp đòi hỏi giá trị delta-v bằng 6,3 km/s so với giá trị 9,7 km/s của delta-v cần thiết để đưa vệ tinh vào quỹ đạo thấp quanh Trái Đất.
O Liverpool recebeu cinco milhões pela transferência.
Genoa nhận 5 triệu € phí chuyển nhượng.
Controle, transferência concluída.
Trung tâm.
Depois da transferência, os dados históricos de receita do canal não serão mais exibidos no YouTube Analytics.
Sau khi chuyển giao thì kênh sẽ không thể xem dữ liệu doanh thu trước đây trong YouTube Analytics.
Isto significa que, embora a norma PCI-X (133 MHz 64 bits) e PCIe 4x têm aproximadamente a mesma taxa de transferência dos dados, PCIe 4x terá melhor desempenho se pares de dispositivo múltiplos estiverem se comunicando simultaneamente ou se a comunicação é entre um único par de dispositivos (bidirecional).
Điều này có nghĩa rằng mặc dù chuẩn PCI-X (133mhz 64 bit) và PCIe x4 cùng có tốc độ truyền dữ liệu, PCIe x4 sẽ có hiệu suất tốt hơn nếu nhiều cặp thiết bị liên lạc đồng thời với nhau hay nếu liên lạc trong một cặp thiết bị là hai chiều.
Reembolsaremos a organização de sua esposa e pagaremos todos os custos envolvidos na transferência do evento para um local mais apropriado.
Chúng tôi sẽ hoàn trả lại tiền cho tổ chức của vợ ngài và chi trả cho mọi chi phí để rời sự kiện này sang một địa điểm thích hợp hơn.
Agora, para mim, a transferência de tarefas é uma ideia com um significado verdadeiramente global porque embora tenha surgido devido à falta de recursos que são encontrados em países em desenvolvimento, acredito que também tenha bastante relevância para países com melhores recursos.
Đối với tôi, chuyển dịch công việc là một ý tưởng có ý nghĩa toàn cầu thực sự, bởi vì ngay cả khi nó đã phát sinh từ tình hình thiếu nguồn lực mà bạn thấy ở các nước đang phát triển, tôi nghĩ rằng nó cũng có rất nhiều ý nghĩa đối với các quốc gia có nguồn lực tốt hơn.
Está a pensar em pedir uma transferência, Sr. Gaines?
anh đang nghĩ về việc chuyển trường?
Nada de instrumentos financeiros, transferências bancárias ou cheques.
Không dùng phương tiện tài chính nào, không chuyển khoản, không séc đảm bảo.
Jovem, você percebe... que a transferência de dinheiro que participa, viola 18 leis bancárias dos Estados Unidos?
Cô gái, cô có biết tổ chức chuyển tiền mà mình đang tham gia... Đã vi phạm 18 điều khoản ngân hàng của Hoa Kỳ.

Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ Transferências trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha

Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.

© Copyright 2021 - 2023 | nghiatu.com | All Rights Reserved