dancer trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ dancer trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dancer trong Tiếng Anh.
Từ dancer trong Tiếng Anh có các nghĩa là diễn viên múa, người khiêu vũ, người múa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ dancer
diễn viên múanoun A famous Butoh dancer from Japan is in town. Có một diễn viên múa Butoh nổi tiếng của Nhật đang ở thành phố. |
người khiêu vũnoun (person who dances) My daughter Jane is a splendid dancer, is she not? Con gái tôi, Jane là một người khiêu vũ rất tuyệt, phải không? |
người múanoun (person who dances) They're not exotic dancers. Họ không phải là người múa thoát y. |
Xem thêm ví dụ
The video for Elastic Heart "courted controversy and plaudits in equal measure", with some commentators perceiving it to have pedophilic undertones due to the relative ages of the dancers. Video âm nhạc của Elastic Heart đã "nhận được sự bất đồng và sự khen ngợi dưới một tỷ lệ tương đương nhau", cùng với việc một số nhà phê bình nhận thấy rằng video có chứa một sự ái nhi ẩn ý xét về độ tuổi của các vũ công. |
At the age of ten, she debuted as an actor, dancer, and singer in a Johannesburg production of the musical Annie. Ở tuổi lên mười, cô ra mắt với tư cách là một diễn viên, vũ công và ca sĩ trong một vở nhạc kịch của Annie ở Johannesburg. |
The other option is for the dancer to bring her arms or leg in closer to her body once she returns to pointe. Cách thứ hai là để nghệ sĩ múa khép tay và chân sát vào cơ thể mỗi khi nhón trên đầu ngón chân. |
She is considered the first Argentina-grown ballet dancer to gain international fame. Bà được coi là vũ công ba lê trưởng thành đầu tiên ở Argentina đạt được danh tiếng quốc tế. |
In the early 1970s, she began working as a dancer for the Mansudae Art Troupe in Pyongyang. Trong năm 1970, Ko bắt đầu làm việc như một vũ công cho Đoàn Nghệ thuật Mansudae ở Bình Nhưỡng. |
She took her stage name from Rita Cadillac, an acclaimed French dancer of the 1950s and 1960s. Bà lấy tên Rita Cadillac từ một vũ công nổi tiếng người Pháp trong khoảng những năm 1950 đến 1960. |
I'm a dancer. Tôi là 1 vũ công. |
In June 2006, Dutch Ambassador to Estonia Hans Glaubitz requested he be transferred to the Dutch consulate in Montreal, Canada after ongoing homophobic and racial verbal abuse being hurled against his partner, an Afro-Cuban dancer named Raúl García Lao, by citizens in the capital of Tallinn. Vào tháng 6 năm 2006, Đại sứ Hà Lan tại Estonia Hans Glaubitz đã yêu cầu ông được chuyển đến lãnh sự quán Hà Lan tại Montreal, Canada sau khi lạm dụng ngôn từ đồng tính và chủng tộc liên tục được đưa ra chống lại đối tác của mình, một vũ công Afro-Cuba tên là Raúl García Lao, bởi công dân ở thủ đô Tallinn. |
And then a stage with Masquerade' s latest videos and professional dancers Kia sẽ là sân khấu trình diễn những video mới nhất của Masquerade và những vũ công chuyên nghiệp |
Pamela Cortes is an Ecuadorian singer, actress and dancer, who has won several awards for her performances. Pamela Cortes là một ca sĩ, diễn viên và đạo diễn người Ecuador, cô đã dành vài chiến thắng với các phần trình diễn của mình. |
Now, sadly, neurological disorders such as Parkinson's disease gradually destroy this extraordinary ability, as it is doing to my friend Jan Stripling, who was a virtuoso ballet dancer in his time. Thật đáng buồn, rối loạn thần kinh như bệnh Parkinson dần dần phá huỷ khả năng đặc biệt này, như điều đang xảy đến cho bạn tôi Jan Stripling, người mà một thời, đã từng một nghệ sĩ ba lê bậc thầy. |
Larry Fitzmaurice of Pitchfork Media wrote that "a thousand YouTube bedroom dancers flood the Internet with their own takes" were to come in the near future. Larry Fitzmaurice của Pitchfork Media cho rằng "hàng triệu người đang xem video này trên YouTube sẽ nhảy tưng lên giường với những điệu nhảy riêng của họ" trong tương lai. |
I'm a good dancer too. Và tôi cũng khiêu vũ giỏi nữa. |
While performing as a backup singer and dancer for the French disco artist Patrick Hernandez on his 1979 world tour, Madonna became romantically involved with musician Dan Gilroy and they lived in an abandoned synagogue in Corona, Queens. Trong khi đang làm vũ công và hát bè cho nghệ sĩ disco người Pháp Patrick Hernandez trong chuyến lưu diễn năm 1979, Madonna có mối quan hệ tình cảm với tay guitar Dan Gilroy. |
It also featured 80 children from local junior football clubs and a performing cast of more than 120 Australian dancers, acrobats, Indigenous performers and football freestylers. Nó cũng có 80 trẻ em từ các câu lạc bộ bóng đá cơ sở địa phương và màn biểu diễn của hơn 120 vũ công người Úc, diễn viên nhào lộn, người biểu diễn bản địa và các cầu thủ bóng đá nghệ thuật. |
She was not replaced, so the number of dancers reduced to five. ÍBA không tham gia nên số đội lại giảm xuống còn 5. |
The sasa is also a traditional dance where rows of dancers perform rapid synchronised movements in time to the rhythm of wooden drums (pate) or rolled mats. Sasa cũng là một điệu nhảy truyền thống, các hàng vũ công trình diễn các động tác đồng bộ nhanh theo điệu trống gỗ (pate) hoặc thảm cuộn. |
Willow Camille Reign Smith (born October 31, 2000), known mononymously as Willow, is an American singer, actress and dancer. Willow Camille Reign Smith (sinh ngày 31/10/2000), hay còn có nghệ danh đơn giản là Willow, là nữ ca sĩ, diễn viên và vũ công người Mỹ. |
In 1716, he married Marie-Rose Casthanie, a dancer, who died about 1728. Năm 1716, ông kết hôn với Marie-Rose Casthanie, một vũ công, người đã qua đời khoảng 1728. |
Jamie Herrell (born July 12, 1994) is a Filipino-American actress, TV Host, dancer and beauty queen. Jamie Herrell (sinh ngày 12 tháng 7 năm 1994) là một diễn viên người Mỹ gốc Philippines, MC, vũ công và nữ hoàng sắc đẹp. |
A dancer. Mộ vũ công... |
When the leg comes back in towards the body, that stored momentum gets transferred back to the dancer's body, propelling her around as she rises back onto pointe. Khi chân múa hướng về cơ thể, quán tính được giữ lại ấy cũng sẽ được chuyển về cơ thể người múa, giúp cô ấy tiếp tục xoay vòng ngay khi vừa nhón trên đầu ngón chân. |
A dancer who had worked with Beyoncé, Heather Morris, covered "Run the World (Girls)" for the American television show Glee episode "Asian F", which aired on October 4, 2011. Một vũ công đã từng làm việc với Knowles, Heather Morris, đã trình diễn lại "Run the World (Girls)" cho chương trình truyền hình Mỹ Glee, trong tập phim "Asian F", được trình chiếu ngày 4 tháng 10, 2011. |
And, as with jazz, the dancers liked certain sections more than they did others. Và, như với nhạc jazz, những người nhảy yêu thích một vài đoạn nhạc nhất định hơn là những đoạn nhạc khác. |
She had been promoted to solo dancer and her career was advancing, so she had a difficult decision to make. Bấy giờ Gwen đang ở nhà hát. Cô ấy đã trở thành diễn viên múa đơn và nghề nghiệp đang tiến triển. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ dancer trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới dancer
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.