dank trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ dank trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dank trong Tiếng Anh.

Từ dank trong Tiếng Anh có các nghĩa là ẩm ướt, nhớp nháp khó chịu, ướt át, ẩm thấp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ dank

ẩm ướt

adjective

Dank, dark, devoid of sunlight.
Ẩm ướt, tối tăm, thiếu ánh sáng mặt trời.

nhớp nháp khó chịu

adjective

ướt át

adjective

ẩm thấp

adjective

Xem thêm ví dụ

Dank, dark, devoid of sunlight.
Ẩm ướt, tối tăm, thiếu ánh sáng mặt trời.
And I would like to say danke for representing all us little planes.
Tôi muốn cám ơn anh vì đã khiến mọi máy bay nhỏ tự hào.
Danke, mein geliebter König.
Cám ơn, Đức Vua yêu dấu.
In his last game for the north German club, he sported a T-shirt with the words, "Danke fans" ("Thank you, fans") written on it, as he bid farewell to the fans.
Trong trận đó, anh đã mặc một chiếc áo với dòng chữ "Danke fans" ("cảm ơn các cổ động viên") như một lời tri ân với các fans.
The day to cheer and night's dank dew to dry, I must up- fill this osier cage of ours
Ngày để cổ vũ và sương đêm ẩm khô, tôi phải lên điền này lồng liễu gai của chúng ta
You could roll them up, send them ahead of you, and in the time it took to hang them up, you could transform a cold, dank interior into a richly colored setting.
Bạn có thể cuộn tròn nó lại, để ở phía trước mình, và trong lúc treo nó lên, bạn có thể biến cái lạnh, ẩm ướt thành sự khô ráo rực rỡ màu sắc.
Tom Danks (30 May 1863 – 27 April 1908) was an English international footballer, who played as an inside right.
Tom Danks (30 tháng 5 năm 1863 – 27 tháng 4 năm 1908) là một cầu thủ bóng đá người Anh, thi đấu ở vị trí inside right.
Perhaps a touch of whimsy to brighten any dank chamber?
Một vài món là lạ để tẩy rửa cho căn phòng hôi hám chẳng hạn.
To me, with my nerves worked up to a pitch of expectancy, there was something depressing and subduing in the sudden gloom, and in the cold dank air of the vault.
Đối với tôi, với dây thần kinh của tôi đã làm việc lên đến cao độ của thọ, có điều gì đó thất vọng và đang chế ngự nỗi buồn bí ẩn bất ngờ, và trong không khí lạnh của ẩm kho quỹ.
She is the daughter of Danke Koroma, a primary school teacher, and Abu Aiah Koroma, a lawyer and the former Attorney General of Sierra Leone.
Bà là con gái của Danke Koroma, một giáo viên tiểu học, và Abu Aiah Koroma, một luật sư và cựu Tổng chưởng lý của Sierra Leone.
Vielen dank.
Cảm ơn .
So today, I'm gonna be talking about da -- da -- dan -- dan- k- ing -- danking -- da
Ah hôm nay mình sẽ nói về nh -- nh- nh- nh- nha- nhả- nha
Are we to leave those poor Hobbits here in this horrid, dark, dank, tree-infested...?
Ta sẽ bỏ những cậu Hobbit lại đây... giữa rừng cây mục rỗng, tăm tối và đáng sợ này sao?
"Danks Returns to City".
Đản, Khâm buộc phải quay về thành.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ dank trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Các từ liên quan tới dank

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.