perfil trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ perfil trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ perfil trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Từ perfil trong Tiếng Bồ Đào Nha có nghĩa là Tiểu sử. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ perfil
Tiểu sử
O seu perfil psicológico nos indica que dará. Tiểu sử tâm lý của mày cho biết là mày sẽ nói. |
Xem thêm ví dụ
O modelo Fire HD 6 "e 7" terceira geração usa FireOS 4, que apresenta perfis de modo que cada usuário no tablet pode ter suas próprias configurações e aplicativos. Thế hệ thứ ba của Fire HD 6" và 7" sử dụng Fire OS 4 "Sangria", có các cấu hình để mỗi người dùng trên máy tính bảng có thể có các cài đặt và ứng dụng riêng cho họ. |
Você estragou o perfil deles. Cậu làm hỏng hình ảnh của họ. |
Eles aparecerão no Perfil da empresa, na seção "Você gerencia o perfil desta empresa". Thông tin chi tiết về lượt xem hồ sơ xuất hiện trên Hồ sơ doanh nghiệp của bạn trong mục "Bạn quản lý Hồ sơ doanh nghiệp này". |
Bem, o teu perfil dizia " estudante de medicina ", então tu pensavas que seguiu aquilo. À, bằng của em có ghi " nhành y " mà, nên em có thể nghĩ tới gì đó liên quan. |
O perfil está quase completo. Hồ sơ sắp đủ rồi. |
Todas as imagens serão convertidas para o espaço de cores deste perfil, como tal deverá seleccionar um apropriado para fins de edição. Estes perfis de cores são independentes do dispositivo Mọi ảnh sẽ được chuyển đổi sang miền màu của hồ sơ này, vậy bạn cần phải chọn một miền thích hợp với mục đích sửa. Những hồ sơ màu này không phụ thuộc vào thiết bị |
Onde guardam os perfis? Hồ sơ được lưu ở đâu? |
Para fazer isso, use a ferramenta Encerrar seu perfil para pagamentos. Để đóng hồ sơ thanh toán của bạn, hãy sử dụng công cụ Đóng hồ sơ thanh toán của bạn. |
Saiba como configurar um perfil de trabalho. Tìm hiểu cách thiết lập hồ sơ công việc. |
Sei que estamos apenas conjeturando aqui, mas esse perfil aponta para Nathan Harris. Tôi biết ta vừa bàn nó ở đây, nhưng hồ sơ này chỉ vào Nathan Harris. |
Se você estiver usando um e-mail pessoal na sua conta da Skillshop, precisará adicionar o e-mail corporativo usado na conta de administrador ou subadministradores da sua empresa na página de perfil do usuário da Skillshop. Nếu đang sử dụng email cá nhân trong tài khoản Skillshop, bạn sẽ cần thêm email công ty mà bạn đang sử dụng cho tài khoản người quản lý của công ty hoặc người quản lý phụ vào trang hồ sơ người dùng trên Skillshop của bạn. |
O perfil é só um modo de começar a reduzir o número de suspeitos. Hồ sơ đặc điểm là một điểm khởi đầu cho việc thu hẹp nghi phạm. |
Após fazermos um exame visual e microscópico... em cada osso humano do esqueleto prateado... iremos colher amostras e fazer um perfil osteológico completo. Sau khi chúng tôi làm một kiểm tra trực quan và bằng kính hiển vi của mỗi khúc xương người trên bộ xương xương bạc... chúng tôi sẽ tiến hành lấy mẫu và làm một phân tích chuyên sâu về xương |
Além disso, uma guia "Visão geral" mostra impressões previstas para domínios associados a um perfil. Ngoài ra, tab "Tổng quan" hiển thị lượt hiển thị dự báo cho các miền liên kết với hồ sơ. |
Agora podes alterar as tuas fotos de perfil e cabeçalho onde quer que estejas Giờ bạn có thể thay đổi hình đại diện và tiêu đề ở bất cứ nơi đâu |
Perfil criminoso. Có tiền án nghiêm trọng. |
Para criar ou editar um perfil do editor: Để tạo hoặc chỉnh sửa hồ sơ nhà xuất bản, hãy thực hiện như sau: |
Temos que dar o perfil a eles. Cho chúng hồ sơ. |
Dica: se o login em várias contas não for uma opção, use os perfis do Chrome ou o modo de navegação anônima. Mẹo: Nếu không thể đăng nhập vào nhiều tài khoản, bạn có thể sử dụng hồ sơ Chrome hoặc chế độ ẩn danh. |
Então nós já estamos prontos para um perfil? Ta sẵn sàng báo cáo chưa? |
Pelo app Android, é possível ver os pratos mais conhecidos do seu restaurante no Perfil da empresa do Google Maps. Bạn có thể thấy các món ăn phổ biến của nhà hàng trong Hồ sơ doanh nghiệp của bạn trên Google Maps trên ứng dụng Android. |
Quando você usa o gadget Seguidores, seu perfil do Google, incluindo o nome e a foto do perfil, é exibido publicamente como seguidor de um blog. Hồ sơ trên Google, bao gồm tên và ảnh hồ sơ, sẽ hiển thị công khai với tư cách là người theo dõi của một blog khi bạn sử dụng tiện ích Người theo dõi. |
O perfil do alvo é a nossa prioridade. Hồ sơ của mục tiêu là ưu tiên chính của chúng ta. |
Perfil. Khuôn mặt. |
De acordo com o Perfil do vídeo Single, cada feed precisa conter dois tipos de lançamentos: Theo hồ sơ Video đơn lẻ, mỗi nguồn cấp dữ liệu phải chứa hai loại bản phát hành: |
Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ perfil trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Các từ liên quan tới perfil
Các từ mới cập nhật của Tiếng Bồ Đào Nha
Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.