subcontract trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ subcontract trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ subcontract trong Tiếng Anh.

Từ subcontract trong Tiếng Anh có các nghĩa là hợp đồng phụ, ký hợp đồng phụ, thầu lại. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ subcontract

hợp đồng phụ

verb

ký hợp đồng phụ

verb

thầu lại

verb

Xem thêm ví dụ

Any party may subcontract any of its obligations under this Agreement but will remain liable for all subcontracted obligations and its subcontractors' acts or omissions.
Bất kỳ bên nào cũng có thể ký hợp đồng phụ về bất kỳ nghĩa vụ nào của mình theo Thỏa thuận này nhưng vẫn phải chịu trách nhiệm đối với tất cả nghĩa vụ được nêu trong hợp đồng phụ cũng như hành vi hay thiếu sót của nhà thầu phụ.
The whole business of politics has been effectively subcontracted out to a band of professionals, money people, outreach people, message people, research people.
Toàn bộ những vấn đề chính trị đã được chuyển tiếp cho một nhóm những người chuyên nghiệp, những người làm vì tiền, người phục vụ công đồng, người truyện tin, người nghiên cứu.
Salary/wages Consultants Materials Tools Transport Labor Direct materials PPC Any kind of subcontract which is attributable to direct works but the specific company does not possess the required skill Directors Salary (this is usually an indirect cost) Electricity (mostly if it needs allocation it is always indirect) Note that if electricity is not used as primary source for production then electricity cost will be treated as utility and is always indirect.
Mức lương / tiền công Tư vấn Nguyên vật liệu Công cụ Vận chuyển Lao động Vật liệu trực tiếp PPC Bất kỳ loại hợp đồng phụ nào liên quan đến công việc trực tiếp nhưng công ty cụ thể không có kỹ năng cần thiết Lương Giám đốc (đây thường là chi phí gián tiếp) Điện (hầu như nếu cần phân bổ thì nó luôn luôn gián tiếp) Lưu ý rằng nếu điện không được sử dụng làm nguồn chính cho sản xuất thì chi phí điện năng sẽ được coi là tiện ích và luôn gián tiếp.
During February 1942, subcontracting manufacturer Curtiss notified Northrop that the C5424-A10 four-bladed, automatic, full-feathering propeller Northrop had planned for use in the XP-61 would not be ready for the prototype rollout or the beginning of flight tests.
Đến tháng 2 năm 1942, hãng thầu phụ Curtiss đã thông báo cho Northrop rằng kiểu cánh quạt bốn cánh tự động C5424-A10 mà Northrop đã lên kế hoạch sử dụng cho chiếc XP-61 đã không thể sẵn sàng cho chiếc máy bay nguyên mẫu để bay chuyến bay đầu tiên.
Environment Agency Archived 17 September 2008 at the Wayback Machine Cleveland Bridge UK projects: Thames Barrier Archived 19 June 2012 at the Wayback Machine "Benring limited: Thames Barrier – subcontracted to Cleveland Bridge UK Ltd".
Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2016. ^ Environment Agency Archived ngày 17 tháng 9 năm 2008 at the Wayback Machine. ^ Cleveland Bridge UK projects: Thames Barrier Archived ngày 19 tháng 6 năm 2012 at the Wayback Machine. ^ “Benring limited: Thames Barrier – subcontracted to Cleveland Bridge UK Ltd”.
The Zen architecture is built on a 14 nanometer FinFET process subcontracted to GlobalFoundries, giving greater efficiency than the 32 nm and 28 nm processes of previous AMD FX CPUs and AMD APUs, respectively.
Kiến trúc Zen được xây dựng trên quy trình FinFET 14 nanomet được ký hợp đồng với GlobalFoundries, cho hiệu quả cao hơn so các quy trình với 32nm và 28nm của CPU AMD FX và APU AMD trước đó.
Wright had subcontracted production of J65 engines to Buick, which resulted in slow deliveries and a tendency for engine oil to enter the bleed air system, filling the cockpit with smoke.
Wright đã giao việc sản xuất kiểu động cơ J65 cho nhà thầu phụ Buick gây ra hậu quả giao hàng chậm trễ và xu hướng làm cháy dầu khiến khói tuôn mù mịt trong buồng lái.
8.7 Subcontracting.
8.7 Hợp đồng phụ.
In 1923, the Forest Service subcontracted the building of a hotel and guide services to a group of Grants Pass businessmen.
Năm 1923, Cục đặc trách rừng Hoa Kỳ giao hợp đồng xây dựng một khách sạn và các dịch vụ hướng dẫn cho một nhóm thương gia Grants Pass.
As a fabless semiconductor company, VIA conducts research and development of its chipsets in-house, then subcontracts the actual (silicon) manufacturing to third-party merchant foundries, such as TSMC.
Là một công ty bán dẫn không FAB, theo đó VIA tiến hành nghiên cứu và phát triển chipset của họ, sau đó giao thầu việc sản xuất thực tế (silicon) cho một bên thứ ba, chẳng hạn như TSMC.
Third-party logistics providers include freight forwarders, courier companies, as well as other companies integrating & offering subcontracted logistics and transportation services.
Các nhà cung cấp dịch vụ hậu cần của bên thứ ba bao gồm các nhà giao nhận vận tải, các công ty chuyển phát nhanh, cũng như các công ty khác tích hợp và cung cấp các dịch vụ hậu cần và vận chuyển được ký hợp đồng phụ.
In some cases, labour is subcontracted several times, with several intermediaries.
Trong một số trường hợp, lao động là hợp đồng phụ nhiều lần, với một số trung gian.
Through these, corporations are making demands on their suppliers (facilities, farms, subcontracted services such as cleaning, canteen, security etc.) and verifying, through social audits, that they are complying with the required standard.
Thông quá đó, các công ty đưa ra các yêu cầu cho các nhà cung cấp (nhà máy, nông trại, dịch vụ hợp đồng phụ như làm sạch, căn-tin, an ninh...) và sự xác minh thông qua kiểm toán xã hội để bảo đảm là họ đang thực hiện theo các tiêu chuẩn yêu cầu đặt ra.
He administered .us under a subcontract that the ISI and USC had from SRI International (which held the .us and the gTLD contract with the United States Department of Defense) and later Network Solutions (which held the .us and the gTLD contract with the National Science Foundation).
Ông quản lý.us theo hợp đồng con USC/ISI ký với SRI Quốc tế (người giữ hợp đồng.us và Tên miền cấp cao nhất dùng chung với Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ) và sau đó là Giải pháp Mạng (người giữ hợp đồng.us và tên miền cấp cao nhất dùng chung với Tổ chức Khoa học Quốc gia).
The levels generally reflect financial stake in the program, the amount of technology transfer and subcontracts open for bid by national companies, and the order in which countries can obtain production aircraft.
Các cấp độ nói chung phản ảnh vai trò về tài chính, mức độ chuyển giao công nghệ và các gói thầu phụ mở ra cho các công ty quốc gia, và các đơn đặt hàng mà các quốc gia có thể sản xuất.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ subcontract trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.