Danh sách nghĩa từ của Tiếng pháp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng pháp.

compliance trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ compliance trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ compliance trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

se lever tard trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ se lever tard trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ se lever tard trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

couverts trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ couverts trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ couverts trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

cholédoque trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ cholédoque trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cholédoque trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

pneumologue trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pneumologue trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pneumologue trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

rite trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ rite trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rite trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

cas de figure trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ cas de figure trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cas de figure trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

dénigrement trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ dénigrement trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dénigrement trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

nantissement trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nantissement trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nantissement trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

shift trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ shift trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ shift trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

enregistré trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ enregistré trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ enregistré trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

rhum trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ rhum trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rhum trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

coinceur mécanique trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ coinceur mécanique trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ coinceur mécanique trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

en amont de trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ en amont de trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ en amont de trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

grand Dieu trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ grand Dieu trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ grand Dieu trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

prétention trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ prétention trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ prétention trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

russe trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ russe trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ russe trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

jeton trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ jeton trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ jeton trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

gestionnaire d'imprimante trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ gestionnaire d'imprimante trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gestionnaire d'imprimante trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

froisser trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ froisser trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ froisser trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm