Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

จักรยานล้อเดียว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ จักรยานล้อเดียว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ จักรยานล้อเดียว trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ควันจากโรงงาน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ควันจากโรงงาน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ควันจากโรงงาน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ไม้กายสิทธิ์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ไม้กายสิทธิ์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ไม้กายสิทธิ์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ขอบคุณมาก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ขอบคุณมาก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ขอบคุณมาก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ผ้าลูกไม้ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ผ้าลูกไม้ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ผ้าลูกไม้ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

วิกฤติเศรษฐกิจ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ วิกฤติเศรษฐกิจ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ วิกฤติเศรษฐกิจ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โรคลมชัก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โรคลมชัก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคลมชัก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ถังหมัก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ถังหมัก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ถังหมัก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

อําเภอเมืองปทุมธานี trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อําเภอเมืองปทุมธานี trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อําเภอเมืองปทุมธานี trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ห้องอ่านหนังสือ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ห้องอ่านหนังสือ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ห้องอ่านหนังสือ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เครื่องม้วนผมไฟฟ้า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เครื่องม้วนผมไฟฟ้า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เครื่องม้วนผมไฟฟ้า trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ความเจิดจรัส trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ความเจิดจรัส trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ความเจิดจรัส trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ฐานะทางสังคม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ฐานะทางสังคม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ฐานะทางสังคม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โรคเลือดออกง่ายและหยุดยาก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โรคเลือดออกง่ายและหยุดยาก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคเลือดออกง่ายและหยุดยาก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สมุนไพร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สมุนไพร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สมุนไพร trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ไฟฉาย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ไฟฉาย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ไฟฉาย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ถังดับเพลิง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ถังดับเพลิง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ถังดับเพลิง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

รอยหยักของสมอง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ รอยหยักของสมอง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ รอยหยักของสมอง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

แพะตัวเมีย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ แพะตัวเมีย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แพะตัวเมีย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

นกกระเรียน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ นกกระเรียน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ นกกระเรียน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm