Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

หม้อนึ่งความดันไอ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ หม้อนึ่งความดันไอ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หม้อนึ่งความดันไอ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ว้าว! trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ว้าว! trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ว้าว! trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เครื่องวัดการระเหยของน้ํา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เครื่องวัดการระเหยของน้ํา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เครื่องวัดการระเหยของน้ํา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ปลาซีบรีม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ปลาซีบรีม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ปลาซีบรีม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภาษาคาซัค trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาษาคาซัค trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาคาซัค trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

มะเขือเทศเชอรี่ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ มะเขือเทศเชอรี่ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ มะเขือเทศเชอรี่ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

แกรนด์แคนยอน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ แกรนด์แคนยอน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แกรนด์แคนยอน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภาษาเนปาล trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาษาเนปาล trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาเนปาล trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

พนักงานเสิร์ฟไวน์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ พนักงานเสิร์ฟไวน์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พนักงานเสิร์ฟไวน์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ทฤษฎีบริโภคนิยม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ทฤษฎีบริโภคนิยม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ทฤษฎีบริโภคนิยม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ความไม่อยู่กับร่องกับรอย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ความไม่อยู่กับร่องกับรอย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ความไม่อยู่กับร่องกับรอย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

คนชอบโชว์อวัยวะเพศ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ คนชอบโชว์อวัยวะเพศ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ คนชอบโชว์อวัยวะเพศ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ผู้ร่วมเดินทาง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ผู้ร่วมเดินทาง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ผู้ร่วมเดินทาง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การเลี้ยงสัตว์แบบประณีต trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การเลี้ยงสัตว์แบบประณีต trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การเลี้ยงสัตว์แบบประณีต trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ตีนแมว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ตีนแมว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ตีนแมว trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

รัก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ รัก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ รัก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

วัตถุต้นกําเนิดดิน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ วัตถุต้นกําเนิดดิน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ วัตถุต้นกําเนิดดิน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ห้องเลคเชอร์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ห้องเลคเชอร์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ห้องเลคเชอร์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ทฤษฎีบทพีทาโกรัส trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ทฤษฎีบทพีทาโกรัส trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ทฤษฎีบทพีทาโกรัส trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การเพิ่มของประชากรแบบก้าวกระโดด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การเพิ่มของประชากรแบบก้าวกระโดด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การเพิ่มของประชากรแบบก้าวกระโดด trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm