Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

อุทกพลศาสตร์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อุทกพลศาสตร์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อุทกพลศาสตร์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

แป้งสาลีอเนกประสงค์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ แป้งสาลีอเนกประสงค์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แป้งสาลีอเนกประสงค์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

หว่านพืชเช่นไร ย่อมได้ผลเช่นนั้น trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ หว่านพืชเช่นไร ย่อมได้ผลเช่นนั้น trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หว่านพืชเช่นไร ย่อมได้ผลเช่นนั้น trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เดินทางอย่างปลอดภัย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เดินทางอย่างปลอดภัย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เดินทางอย่างปลอดภัย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ซอสไอโอลี trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ซอสไอโอลี trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ซอสไอโอลี trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

หญ้าแพรก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ หญ้าแพรก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หญ้าแพรก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ประสิทธิศักย์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ประสิทธิศักย์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ประสิทธิศักย์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ธงชาติญี่ปุ่น trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ธงชาติญี่ปุ่น trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ธงชาติญี่ปุ่น trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ความล่ําซํา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ความล่ําซํา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ความล่ําซํา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กวางมูส trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กวางมูส trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กวางมูส trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ตากุ้งยิง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ตากุ้งยิง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ตากุ้งยิง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โรคผื่นผิวหนังอักเสบจากเชื้อรา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โรคผื่นผิวหนังอักเสบจากเชื้อรา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคผื่นผิวหนังอักเสบจากเชื้อรา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กรรไกร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กรรไกร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กรรไกร trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

บ้าน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ บ้าน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ บ้าน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การรีดนม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การรีดนม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การรีดนม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ปอมนิลา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ปอมนิลา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ปอมนิลา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

หน่วยงานจัดเก็บภาษี trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ หน่วยงานจัดเก็บภาษี trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หน่วยงานจัดเก็บภาษี trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ขนมอบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ขนมอบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ขนมอบ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

อุปสรรค trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อุปสรรค trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อุปสรรค trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

รถขนเงิน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ รถขนเงิน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ รถขนเงิน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm