Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

พริก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ พริก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พริก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เนินตะกอนน้ําพารูปกรวย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เนินตะกอนน้ําพารูปกรวย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เนินตะกอนน้ําพารูปกรวย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โอริสสา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โอริสสา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โอริสสา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ทอยลูกเต๋า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ทอยลูกเต๋า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ทอยลูกเต๋า trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โรคปอดแข็ง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โรคปอดแข็ง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคปอดแข็ง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

แกงกะหรี่ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ แกงกะหรี่ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แกงกะหรี่ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กาลครั้งหนึ่งนานมาแล้ว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กาลครั้งหนึ่งนานมาแล้ว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กาลครั้งหนึ่งนานมาแล้ว trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

หนอนผีเสื้อ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ หนอนผีเสื้อ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หนอนผีเสื้อ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ไทย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ไทย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ไทย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภาษาแฟโร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาษาแฟโร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาแฟโร trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ปูยักษ์อลาสก้า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ปูยักษ์อลาสก้า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ปูยักษ์อลาสก้า trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

รองเท้าสวมในบ้าน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ รองเท้าสวมในบ้าน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ รองเท้าสวมในบ้าน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

นักสรีระศาสตร์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ นักสรีระศาสตร์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ นักสรีระศาสตร์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภาษาบัลแกเรีย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาษาบัลแกเรีย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาบัลแกเรีย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เย๊ด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เย๊ด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เย๊ด trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ธาตุอาหารเสริม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ธาตุอาหารเสริม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ธาตุอาหารเสริม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โทมัส เอดิสัน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โทมัส เอดิสัน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โทมัส เอดิสัน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

วงจรอนุกรม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ วงจรอนุกรม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ วงจรอนุกรม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โฮมรูม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โฮมรูม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โฮมรูม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

อีฟ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อีฟ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อีฟ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm