Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
拼命 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 拼命 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 拼命 trong Tiếng Trung.
津津樂道 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 津津樂道 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 津津樂道 trong Tiếng Trung.
惊险 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 惊险 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 惊险 trong Tiếng Trung.
手寫 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 手寫 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 手寫 trong Tiếng Trung.
抵制 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 抵制 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 抵制 trong Tiếng Trung.
情趣 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 情趣 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 情趣 trong Tiếng Trung.
草帽 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 草帽 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 草帽 trong Tiếng Trung.
面對面 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 面對面 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 面對面 trong Tiếng Trung.
自訂收件者 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 自訂收件者 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 自訂收件者 trong Tiếng Trung.
承受 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 承受 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 承受 trong Tiếng Trung.
戒心 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 戒心 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 戒心 trong Tiếng Trung.
承办 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 承办 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 承办 trong Tiếng Trung.
毕业典礼 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 毕业典礼 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 毕业典礼 trong Tiếng Trung.
脫離 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 脫離 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 脫離 trong Tiếng Trung.
行政區 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 行政區 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 行政區 trong Tiếng Trung.
金童玉女 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 金童玉女 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 金童玉女 trong Tiếng Trung.
茄子 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 茄子 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 茄子 trong Tiếng Trung.
所以 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 所以 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 所以 trong Tiếng Trung.
草书 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 草书 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 草书 trong Tiếng Trung.
色板 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 色板 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 色板 trong Tiếng Trung.