Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
定期模式 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 定期模式 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 定期模式 trong Tiếng Trung.
心願 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 心願 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 心願 trong Tiếng Trung.
腰肉 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 腰肉 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 腰肉 trong Tiếng Trung.
心软 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 心软 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 心软 trong Tiếng Trung.
色情 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 色情 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 色情 trong Tiếng Trung.
肛门 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 肛门 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 肛门 trong Tiếng Trung.
通知訊息 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 通知訊息 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 通知訊息 trong Tiếng Trung.
自殺 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 自殺 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 自殺 trong Tiếng Trung.
統計表 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 統計表 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 統計表 trong Tiếng Trung.
懂事 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 懂事 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 懂事 trong Tiếng Trung.
意愿 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 意愿 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 意愿 trong Tiếng Trung.
脱皮 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 脱皮 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 脱皮 trong Tiếng Trung.
腸仔 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 腸仔 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 腸仔 trong Tiếng Trung.
老鼠 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 老鼠 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 老鼠 trong Tiếng Trung.
万分感激 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 万分感激 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 万分感激 trong Tiếng Trung.
惯性 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 惯性 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 惯性 trong Tiếng Trung.
考验 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 考验 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 考验 trong Tiếng Trung.
耻辱 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 耻辱 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 耻辱 trong Tiếng Trung.
荷包蛋 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 荷包蛋 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 荷包蛋 trong Tiếng Trung.
肆虐 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 肆虐 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 肆虐 trong Tiếng Trung.