toot trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ toot trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ toot trong Tiếng Anh.

Từ toot trong Tiếng Anh có các nghĩa là rúc, bóp còi, kéo còi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ toot

rúc

verb

bóp còi

verb

kéo còi

verb

Would it be premature for me to do a little victory toot-toot?
Có hơi sớm để tôi kéo còi chiến thắng tút-tút không?

Xem thêm ví dụ

It took 13 years to return it to service, when it was launched at Crich Tramway Village on 15 May 1983, 80 years to the day after the opening of the London County Council electric tramway to Tooting.
Nó mất 13 năm để trả lại nó để phục vụ, khi nó đã được đưa ra tại Crich đường xe Điện Làng vào ngày 15 Tháng năm 1983, 80 năm ngày sau khi mở Luân đôn Hội đồng Hạt điện xe điện tới London.
Conversation with a friend or acquaintance has a new accompaniment: horn-tooting.”
Khi nói chuyện với bạn bè hay người quen, người ta hay chen vào một điều mới, đó là sự tự khoe mình”.
Before entering Parliament, Khan represented Tooting as a Councillor for the London Borough of Wandsworth from 1994 to 2006, and was granted the title of Honorary Alderman of Wandsworth upon his retirement from local politics.
Trước khi vào Quốc hội, Khan đại diện cho Tooting như một thành viên Hội đồng cho London Borough của Wandsworth 1994-2006, và đã được tặng danh hiệu danh dự Alderman của Wandsworth khi thôi không hoạt động chính trị địa phương.
Thanks, Toot.
Cảm ơn bà Toot.
In March 2010, Khan publicly stated that for a second successive year he would not be taking a pay rise as an MP or Minister, declaring "At a time when many people in Tooting and throughout the country are having to accept pay freezes I don't think it's appropriate for MPs to accept a pay rise."
Trong tháng 3 năm 2010, Khan công khai tuyên bố rằng trong năm thứ hai kế tiếp ông sẽ không nhận tăng lương như một MP hoặc Bộ trưởng, nói là, "Vào thời điểm khi nhiều người ở Tooting và cả nước đang phải chấp nhận lương bị "đóng băng" tôi không nghĩ nó thích hợp cho các nghị sĩ chấp nhận tăng lương."
He also played non-league football in the London area for clubs including Leatherhead, Wimbledon, with whom he won the Southern League title in 1977, Slough Town, Carshalton Athletic and Tooting & Mitcham United.
Ông cũng thi đấu bóng đá non-league ở vùng London cho các câu lạc bộ gồm Leatherhead, Wimbledon, khi vô địch Southern League năm 1977, Slough Town, Carshalton Athletic và Tooting & Mitcham United.
We are just, how do you say, tooting our horns.
Bọn mình chỉ, nói sao đây nhỉ, chỉ đang thổi còi.
Hush up there, Toot.
Im nhé, Toot.
Jazz musician Toots Thielemans and singer Jacques Brel have achieved global fame.
Nhạc sĩ Jazz Toots Thielemans và ca sĩ Jacques Brel có được danh tiếng toàn cầu.
Buddy-boy and Kubelik having a little toot?
Anh Bạn Hiền và Kubelik tò te với nhau?
During the 1950s, only one Disney short, the stylized Toot, Whistle, Plunk and Boom, won the Best Short Subject (Cartoons) Oscar.
Trong thập niên 1950, chỉ có một phim ngắn của Disney, bộ phim được cách điệu Toot, Whistle, Plunk and Boom, nhận được Giải Oscar cho Phim chủ đề ngắn (hoạt hình) hay nhất.
Now we're on their turf, and we need to turn back toot sweet!
Giờ ta đang đứng trên lãnh địa của chúng. và ta cần phải quay đầu lại ngay lập tức!
A little sharpie poop-toot.
Đánh rắm theo giai điệu.
It's hard to keep a straight face when Toot's acting the goat.
Thật khó mà nghiêm nghị khi Toot mang cái bộ mặt hề.
One toot-toot.
Một lần tút-tút.
Hold tight, toots.
Ở yên đó.
Give up this notion that it's tooting your own horn.
Hãy bỏ quan niệm rằng bạn đang tự khoe khoang.
Toot-toot.
Toot-toot!
She also performed Toots and the Maytals' "Monkey Man".
Cô cũng trình diễn "Monkey Man" của Toots and the Maytals.
Pizza toots.
Hơi pizza đó.
Read this, toots!
Đọc cái này đi.
I may have to rescind that victory toot-toot.
Tôi có thể phải hủy bỏ cái còi chiến thắng toot-toot đó.
Worldly sex has been likened to the toot of a flute, while marital intimacy has been likened to the grandeur of an entire orchestra.7
Mối quan hệ tình dục theo thế gian đã được ví như tiếng sáo thổi trong khi sự gần gũi thân mật trong hôn nhân được ví như sự hùng vĩ của cả một dàn nhạc.7
Other media appearances include the Toots & the Maytals Grammy award-winning album True Love, where he played guitar on the track "Pressure Drop".
Ngoài ra còn có album True Love của Toots & the Maytals khi ông chơi guitar trong ca khúc "Pressure Drop".
Hey, Toot.
Này Toot.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ toot trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.