vyjednavač trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ vyjednavač trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vyjednavač trong Tiếng Séc.
Từ vyjednavač trong Tiếng Séc có các nghĩa là người điều đình, người đàm phán, người thương lượng, người bao ăn uống, người giải quyết. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ vyjednavač
người điều đình(mediator) |
người đàm phán(negotiator) |
người thương lượng(treater) |
người bao ăn uống(treater) |
người giải quyết(treater) |
Xem thêm ví dụ
Jestli někoho jen napadne slovo " vyjednavač ", je z něj sekaná! Kẻ nào nhắc đến luật Parley nữa, ta mổ bụng ngay lập tức |
Jeden z našich vyjednavačů s ní mohl mluvit. Một thương thuyết gia của chúng tôi đã được gặp cô ấy. |
To bude vyjednavač. Đó chắc là người đàm phán. |
Nehraj si na vyjednavače s rukojmími. Đừng chơi trò đàm phám với con tin nữa. |
Hlavní vyjednavač této dohody, francouzský ministr zahraničí Laurent Fabius označil uzavřenou dohodu za „ambiciózní a vyrovnaný“ plán a jako „historický obrat“ v úsilí o dosažení omezení globálního oteplování. Người đứng đầu Hội nghị Laurent Fabius, Bộ trưởng Ngoại giao Pháp, nói kế hoạch "đầy tham vọng và cân bằng" này là một "bước ngoặt lịch sử" trong mục tiêu giảm sự nóng lên toàn cầu. |
Řekněte mu, že stahujeme vyjednavače z jednání o Indii. Rằng ta rút người đàm phán khỏi cuộc thương lượng Ấn Độ. |
Nejsi zrovna dobrej vyjednavač, soudče. Mày không phải là 1 tay thẩm phán giỏi điều đình. |
Vypadá jako vyjednavač. Trông như muốn đàm phán. |
Po dlouhotrvající snaze nigerijských vyjednavačů se v říjnu 2005 Nigérie a její věřitelé z tzv. Pařížského klubu dohodli na snížení dluhu o přibližně 60 %. Tuy nhiên, sau khi đàm phán với các nước chủ nợ vào tháng 10 năm 2005, Nigeria được phép mua lại các món nợ của mình với mức chiết khấu lên tới 60%. |
Přidám ještě jednu věc, přestože jste mizerný vyjednavač. Tôi sẽ đưa ra thêm điều nữa - dù cho anh là một kẻ đàm phán tệ hại. |
Vyjednavač bude hrát karty, dokud se Mike nevrátí. Tay thương thuyết ở lại chơi bài cho đến khi Mike trở về an toàn. |
Jste tvrdí vyjednavači. Các ngài mặc cả cũng cứng đấy. |
Vy a váš vyjednavač máte pět minut. Cô và cậu ta có 5 phút. |
Takže se můžeme ptát, proč se za těchto okolností mezinárodním mírovým vyjednavačům nepodařilo pomoci realizovat místní mírové programy. những nhà bảo vệ hòa bình lại thất bại trong việc thực hiện những chương trình củng cố hòa bình địa phương? |
Odpověď je, že mezinárodní vyjednavači považují řešení lokálních konfliktů za nepodstatný, neobvyklý a nelegitimní úkol. Câu trả lời chính là: do những tổ chức quốc tế đã xem nhẹ việc giải quyết các xung đột ở cấp độ cơ sở, địa phương, coi chúng không đáng kể, không quan trọng, không cần thiết. |
Vyjednavač Jeff Porter, s vámi chce mluvit. Người thương thuyết Jeff Porter, anh ta muốn nói chuyện với cậu. |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ vyjednavač trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ liên quan tới vyjednavač
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.