asp trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ asp trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ asp trong Tiếng Anh.

Từ asp trong Tiếng Anh có các nghĩa là cây dương lá rụng, rắn độc, ASP. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ asp

cây dương lá rụng

noun

rắn độc

noun

ASP

noun

Xem thêm ví dụ

The ASP branch secretary for Pemba, Ugandan-born ex-policeman John Okello, had sent Karume to the mainland to ensure his safety.
Bí thư chi nhánh ASP tại Pemba, một cựu cảnh sát sinh tại Uganda là John Okello đưa Karume đến đại lục để đảm bảo an toàn cho ông.
Thus, Dendroaspis literally means "tree asp", reflecting the arboreal nature of most of the species within the genus.
Như vậy, "Dendroaspis" theo nghĩa đen là rắn trên cây, đề cập đến bản chất sống trên cây của hầu hết các loài trong chi.
Retrieved 31 August 2011. "ultratop.be Paul McCartney – "Another Day"" (ASP).
Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2011. ^ “ultratop.be Paul McCartney – "Another Day"” (ASP).
Its amino acid sequence is Pglu-Gln-Asp-Tyr-Thr-Gly-Trp-Met-Asp-Phe-NH2.
Trình tự axit amin của nó là Pglu-Gln-Asp-Tyr-Thr-Gly-Trp-Met-Asp-Phe-NH2.
For Aspera dropboxes, the name starts with asp-; for SFTP dropboxes, the name starts with yt-.
Đối với Aspera dropbox, tên bắt đầu bằng asp-; đối với SFTP dropbox, tên bắt đầu bằng yt-.
The original ASP-PVD-21 series helmet mounted sight (HMS) with only limited field of view (FoV) was replaced by more advanced Sura-K HMS system, but Chinese have been replacing the Russian HMS with more advanced domestic system.
Thiết bị ngắm mục tiêu gắn trên mũ bay (HMS) loạt ASP-PVD-21 ban đầu chỉ giới hạn trong tầm nhìn, đã được thay thế bằng hệ thống HMS Sura-K tiên tiến hơn, nhưng Trung Quốc đã thay thế HMS của Nga bằng hệ thống tương tự sản xuất nội địa.
ASPE recommends the "quantity times material and labor costs format" for the compilation of the estimate.
ASPE khuyến nghị "định dạng số lượng vật liệu và chi phí nhân công" cho việc tổng hợp dự toán.
Forum software packages are widely available on the Internet and are written in a variety of programming languages, such as PHP, Perl, Java and ASP.
Trên Internet có nhiều phần mềm thiết kế diễn đàn trực tuyến cho phép tải về, chúng được viết bằng các ngôn ngữ lập trình khác nhau như PHP, Perl, Java hay ASP.
Retrieved 5 May 2013. "dutchcharts.nl Paul McCartney – "Another Day"" (ASP).
Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2013. ^ “dutchcharts.nl Paul McCartney – "Another Day"” (ASP).
Both the ASP and the ZNP won 11 of the available 22 seats in Zanzibar's Parliament, so further elections were held in June with the number of seats increased to 23.
Cả ASP và ZNP đều giành được 11 trong số 22 ghế tại Nghị viện Zanzibar, do đó tổ chức bầu cử lại trong tháng 6 với số ghế tăng lên 23.
The moderate ASP leader Abeid Karume became the country's new president and head of state, and positions of power were granted to Umma party members.
Thủ lĩnh ôn hòa của ASP là Abeid Karume trở thành tổng thống của quốc gia, và các chức vu quyền lực được trao cho các thành viên của đảng Umma.
The ZNP entered into a coalition with the Zanzibar and Pemba People's Party (ZPPP) and this time took 13 seats, while the ASP, despite receiving the most votes, won just 10.
ZNP tham gia vào một liên minh với Đảng Nhân dân Zanzibar và Pemba (ZPPP) và họ giành được 13 ghế, trong khi ASP dù giành được quá bán tổng số phiếu song chỉ thắng 10 ghế.
The Socialist Party (PS) was created at a conference of Portuguese Socialist Action (ASP), at that time in exile, on 19 April 1973, in Bad Münstereifel in West Germany.
Đảng Xã hội Chủ nghĩa Xã hội (PS) đã được tạo ra tại một cuộc họp của Tổ chức Xã hội Xã hội Bồ Đào Nha (ASP), vào thời điểm đó lưu vong, vào ngày 19 tháng 4 năm 1973 tại Bad Münstereifel ở Tây Đức.
Electoral fraud was suspected by the ASP and civil disorder broke out, resulting in 68 deaths.
ASP nghi ngờ có gian lận bầu cử và rối loạn dân sự bùng phát, khiến 68 người tử vong.
An asp is absent from the painting, but many Romans held the view that she received poison in another manner than a venomous snakebite.
Không có một con rắn độc nào có mặt trong bức tranh, nhưng nhiều người La Mã thời bấy giờ đã giữ quan điểm rằng Cleopatra đã nhận được thuốc độc theo một cách khác thay vì bị một con rắn độc cắn.
On December 20, The Edge reports that Eaglexpress Air Service Permit (ASP) has been revoked, and it shall have no effect from Dec 21 2016, according to a statement issued by Malaysian Aviation Commission.
Ngày 20 tháng 12, bản báo cáo của The Edge ghi nhận rằng giấy phép bay (Air Service Permit (ASP)) của hãng đã bị thu hồi và sẽ không có hiệu lực từ ngày 21 tháng 12 năm 2016, theo thông báo của Ủy ban Hàng không Malaysia.
14 And the sucking child shall play on the hole of the asp, and the weaned child shall put his hand on the cockatrice’s den.
14 Và trẻ con còn bú sẽ nô đùa trên hang rắn hổ mang, và trẻ con thôi bú sẽ thò tay vào hang rắn lục.
If your site has a variable order ID, find the ASP expression which stores that information.
Nếu trang web của bạn có id đặt hàng có thể thay đổi, hãy tìm biểu thức ASP lưu trữ thông tin đó.
Early drafts of GPLv3 also let licensors add an Affero-like requirement that would have plugged the ASP loophole in the GPL.
Dự thảo ban đầu của GPLv3 cũng cho phép người cấp phép thêm yêu cầu giống như Affero có thể đã cắm lỗ hổng ASP trong GPL.
According to the official Zanzibari history, the revolution was planned and headed by the ASP leader Abeid Amani Karume.
Theo chính sử Zanzibar, người lập kế hoạch và lãnh đạo cách mạng là thủ lĩnh ASP Abeid Amani Karume.
To facilitate this, GameFAQs converted its board code from ASP to PHP, and GameSpot dropped its Lithium code.
Nhằm tạo sự thuận tiện, GameFAQs đã chuyển đổi mã chuyên mục từ ASP sang PHP, và GameSpot liền bỏ đi mã Lithium của mình.
In 1818 a now lost encaustic painting was discovered in the Temple of Serapis at Hadrian's Villa, near Tivoli, Lazio, Italy, that depicted Cleopatra committing suicide with an asp biting her bare chest.
Năm 1818, một bức tranh vẽ bằng sáp màu mà ngày nay đã mất tích đã được phát hiện tại Đền Serapis tại Villa Adriana gần Tivoli, Lazio, Ý mô tả Cleopatra tự tử với một con rắn độc cắn vào ngực của bà.
Under IFRS, companies need to record the cost of their Ending Inventory at the lower of cost and NRV, to ensure that their inventory and income statement are not overstated (under ASPE, companies record the lower of cost and market value).
Theo IFRS, các công ty cần ghi lại chi phí của hàng tồn kho cuối kì với chi phí thấp hơn và NRV, để đảm bảo rằng hàng tồn kho và báo cáo thu nhập của họ không bị cường điệu (theo ASPE, các công ty ghi nhận chi phí thấp hơn và giá trị thị trường).
It finally had the definitive sensor suite: an improved Sapfir-23D (NATO: 'High Lark') radar, a TP-23 infra-red search and track (IRST) sensor and an ASP-23D gunsight.
Phiên bản này cuối cùng cũng được sử dụng hệ thống cảm biến đồng bộ, hiện đại: rada cải tiến Sapfir-23D (NATO: 'High Lark'), một cảm biến hồng ngoại dò tìm theo dõi (IRST) TP-23 và một súng ngắm tự động ASP-23D.
Image URLs that redirect through ASP, PHP, or Cold Fusion scripts will also fail to be fetched.
Chúng tôi không thể tìm nạp URL hình ảnh chuyển hướng qua các tập lệnh ASP, PHP hoặc Cold Fusion.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ asp trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.