chef trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ chef trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chef trong Tiếng Anh.

Từ chef trong Tiếng Anh có các nghĩa là đầu bếp, bếp trưởng, tù trưởng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ chef

đầu bếp

noun

My wife's a chef, and I'm in advertising.
Vợ tôi là một đầu bếp, và tôi làm trong ngành quảng cáo.

bếp trưởng

noun

You're the most talented chef I've ever worked for.
Cô là bếp trưởng tài năng nhất mà tôi từng làm việc cùng.

tù trưởng

noun

Xem thêm ví dụ

" Everything we do here is from scratch , " says Makeisha Daye , a school chef .
" Mọi việc chúng tôi áp dụng ở đây chỉ là sự khởi đầu mà thôi , " Makeisha Daye , bếp trưởng nhà trường cho biết .
Other head chefs mentioned: mr.
Trích thêm một số ý kiến của: GS.
My wife's a chef, and I'm in advertising.
Vợ tôi là một đầu bếp, và tôi làm trong ngành quảng cáo.
I am a former chef of this restaurant.
Tôi từng là đầu bếp của nhà hàng này.
The chefs all quitted because of the pressure!
Các đầu bếp bỏ việc cả rồi, công việc quả là quá tải mà!
In the restaurant, Le Cordon Bleu-certified chefs serve modern Asian cuisine.
Trong nhà hàng, Le Cordon Bleu-đầu bếp được chứng nhận phục vụ các món ăn hiện đại châu Á.
As one of the most popular styles of sushi in the United States and Canada, the California roll has been influential in sushi's global popularity and in inspiring sushi chefs around the world in creating their non-traditional fusion cuisine.
Là một trong những kiểu sushi nổi tiếng nhất ở Hoa Kỳ và Canada, sushi cuộn California đã góp phần làm cho món sushi trở nên phổ biến toàn cầu và tạo nên nguồn cảm hứng cho nhiều đầu bếp trên khắp thế giới tạo ra thêm những món ăn kết hợp giữa các giá trị văn hóa truyền thống với hiện đại.
The marvel of taste allows us to enjoy the sweetness of a fresh orange, the refreshing coolness of mint ice cream, the bracing bitter flavor of a morning cup of coffee, and the subtle seasoning of a chef’s secret sauce.
Vị giác kỳ diệu cho phép chúng ta thưởng thức vị ngọt của quả cam tươi, cảm giác mát lạnh của kem bạc hà, vị đắng đậm đà của tách cà phê buổi sáng và vị ngon tuyệt của món nước chấm được pha chế theo bí quyết của người đầu bếp.
I'II say I have a conference and you can have a chef thing.
Tớ sẽ nói có cuộc họp còn Cậu thì bận việc đầu bếp.
Yeah, that's our chef de cuisine,
Vâng đó là đầu bếp chính của chúng tôi,
CHEF'S KEEP ALIVE?
Đầu bếp vẫn còn sống chứ?
And chef was screaming.
bếp trưởng đang la mắng.
Many reviewers believe that Gusteau is inspired by real-life chef Bernard Loiseau, who committed suicide after media speculation that his flagship restaurant, La Côte d'Or, was going to be downgraded from three Michelin stars to two.
Nhiều nhà phê bình tin rằng Gusteau lấy cảm hứng từ đầu bếp có thật là Bernard Loiseau; Loiseau đã tự tử sau khi truyền thông suy xét rằng nhà hàng hàng đầu của ông, La Côte d'Or, sẽ bị giáng cấp từ ba sao Michelin xuống hai sao.
You're the most talented chef I've ever worked for.
Cô là bếp trưởng tài năng nhất mà tôi từng làm việc cùng.
I am still master chef.
Tôi vẫn còn là bếp trưởng.
Last , but not least , be sure to compliment your assistant chefs on a job well done .
Cuối cùng , nhưng không kém phần quan trọng , đó là hãy chắc rằng một lời khen dành cho các đầu bếp phó đã làm xuất sắc công việc không bao giờ thừa đâu .
Through the centuries, neighbouring regions, conquerors, high-profile chefs, political upheaval, and the discovery of the New World have influenced its development.
Qua nhiều thế kỷ, nước láng giềng khu vực, kẻ chinh phục, các đầu bếp cao cấp, biến động chính trị và phát hiện ra Tân thế giới đã ảnh hưởng đến một trong những nền ẩm thực đầu tiên trên thế giới.
It was a high-end dinner show, where the attendees were served a French meal by renowned chef Mikuni Kiyomi, and enjoyed a piano duet by Toshi and Yoshiki, an orchestra was also utilized.
Nó sẽ trở thành một chương trình bữa tối cao cấp, nơi người tham dự sẽ được phục vụ một bữa ăn Pháp do trưởng bếp lừng danh Mikuni Kiyomi chế biến và thưởng thức tiếng dương cầm do anh và Yoshiki song tấu, một dàn nhạc giao hưởng sẽ được sử dụng trong buổi biểu diễn.
The chef-lieu d'arrondissement is the subprefecture (French: sous-préfecture).
Quận lỵ (chef-lieu d'arrondissement) là lỵ sở cấp thấp tại Pháp (tiếng Pháp: sous-préfecture).
Courteney Cox as Monica Geller: The mother hen of the group and a chef, known for her perfectionist, bossy, competitive, and obsessive-compulsive nature.
Courteney Cox trong vai Monica Geller, được xem là "người mẹ" của nhóm và là một đầu bếp, cô được biết đến bởi tính cầu toàn, hách dịch, cạnh tranh và bị ám ảnh cưỡng chế.
That may include chefs who have articles in other languages on Wikipedia which have not as yet been translated into English.
Có thể bao gồm các bài viết trong các ngôn ngữ khác trên Wikipedia mà chưa được dịch sang tiếng Việt.
Reporter Peter Cheney suggested in the nationally distributed Canadian newspaper The Globe and Mail that the man pictured in the photo may have been Norberto Hernandez, a pastry chef at Windows on the World, a restaurant located on the 106th floor of the North Tower.
Dựa trên nghiên cứu của mình, phóng viên Peter Cheney của The Globe and Mail cho rằng người đàn ông trong tấm ảnh là một đầu bếp làm bánh tên Norberto Hernandez, làm việc tại nhà hàng nằm trên tầng thứ 106, Windows on the World.
Daniel Rose or Danny Rose may refer to: Daniel Rose (politician) (1772–1833), American politician Danny Rose (footballer, born 1988), English professional footballer for Swindon Town Danny Rose (footballer, born 1990), English professional footballer for Tottenham Hotspur Danny Rose (footballer, born 1993), English professional footballer for Mansfield Town Daniel Rose (chef), American-born Paris-based chef Daniel Rose (real estate developer), American real estate developer and philanthropist Daniel Asa Rose, American author, journalist, and editor Broadway Danny Rose, 1984 film directed by Woody Allen
Daniel Rose hay Danny Rose có thể chỉ Daniel Rose (chính trị gia) (1772–1833), chính trị gia Mỹ Danny Rose (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1988), cầu thủ chuyên nghiệp Anh chơi cho Portsmouth Danny Rose (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1990), cầu thủ chuyên nghiệp Anh chơi cho Tottenham Hotspur Danny Rose (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1993), cầu thủ chuyên nghiệp Anh chơi cho Mansfield Town Daniel Rose (chef), đầu bếp Paris sinh ra ở Mỹ Daniel Rose (nhà phát triển bất động sản), nhà phát triển bất động sản Mỹ Daniel Asa Rose, tác gia, nhà báo Mỹ Broadway Danny Rose, phim 1984 đạo diễn bởi Woody Allen Đây là trang định hướng liệt kê các bài hay chủ đề về những người có cùng tên gọi Danny Rose.
Mr. Liu Chi-wing, the famous chef.
Ông Liu Chi Wing, một đầu bếp lừng danh.
Ljubisavljević graduated in Advertising and is a pastry chef by profession.
Ljubisavljević tốt nghiệp ngành Quảng cáo và là một đầu bếp bánh ngọt chuyên nghiệp.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ chef trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.