coconut milk trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ coconut milk trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ coconut milk trong Tiếng Anh.

Từ coconut milk trong Tiếng Anh có các nghĩa là nước cốt dừa, Nước cốt dừa, sữa dừa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ coconut milk

nước cốt dừa

noun (the liquid from inside the seed of the coconut)

The coconut meat and coconut milk are also part of the sweet side of Thai cooking.
Ngoài ra, người ta cũng dùng nước cốt dừa và cơm dừa.

Nước cốt dừa

noun (liquid that comes from the grated meat of a coconut)

Coconut milk adds flavor and substance to soups, sauces, and dough.
Nước cốt dừa thêm hương vị đậm đà cho các món súp, nước sốt, và bột nhào.

sữa dừa

noun

Xem thêm ví dụ

Orange juice, mango juice, grenadine, and coconut milk.
Nước cam, xoài, Coca-Cola và sữa. Có dừa không?
Coconut milk's a natural laxative.
Nước dừa là thuốc nhuận tràng tự nhiên.
The common point, however, is that coconut milk is not used in this sour curry.
Tuy nhiên, điểm chung là sữa dừa không được sử dụng trong món cà ri chua này.
To top off your meal, try a dessert of sticky rice with coconut milk and mangoes.
Để tráng miệng, hãy thử món xôi ăn với xoài và nước cốt dừa.
Northern and northeastern Thai curries generally do not contain coconut milk.
Món cà ri phía bắc và đông bắc Thái Lan nói chung không chứa nước dừa.
Burmese curries almost overwhelmingly lack coconut milk, setting them apart from most southeast Asian curries.
Các món cà ri Myanma gần như là thiếu hẳn nước cốt dừa, làm chúng trở nên khác hẳn so với hầu hết các món cà ri Đông Nam Á.
The coconut meat and coconut milk are also part of the sweet side of Thai cooking.
Ngoài ra, người ta cũng dùng nước cốt dừa và cơm dừa.
The grated coconut may be alternatively soaked in water and squeezed in order to obtain coconut milk (kaashi kiru).
Dừa xay có thể được ngâm trong nước và vắt để lấy nước cốt dừa (kaashi kiru).
Coconut milk, on the other hand, is obtained by mixing grated coconut flesh with water and then squeezing out the liquid.
Còn nước cốt dừa thì được làm bằng cách trộn cơm dừa nạo với nước rồi vắt ra chất lỏng này.
There are two main types of traditional coconut milk ice cream in Indonesia, known as Es Puter (stirred ice cream) and Es Doger.
Có hai loại kem sữa dừa truyền thống chính ở Indonesia, được gọi là Es Puter (kem khuấy) và Es Doger.
Coconut milk is an essential ingredient in many Maldivian curries and other dishes.
Nước cốt dừa là một thành phần thiết yếu trong nhiều loại cà ri Maldives và các món ăn khác.
Coconut milk adds flavor and substance to soups, sauces, and dough.
Nước cốt dừa thêm hương vị đậm đà cho các món súp, nước sốt, và bột nhào.
Malayali curries of Kerala typically contain shredded coconut paste or coconut milk, curry leaves, and various spices.
Các món cà ri Malayali ở Kerala thường chứa dừa xé sợi hoặc nước cốt dừa, lá cà ri, và các loại gia vị khác nhau.
5 Sticky rice with coconut milk and mangoes
5 Xôi ăn với xoài và nước cốt dừa
The reason for the coconut’s pride of place in tropical kitchens is simple: It supplies water, milk, and cooking oil.
Lý do quả dừa có vị trí danh dự trong các nhà bếp nhiệt đới rất đơn giản: Nó cung cấp nước, nước cốt và dầu ăn.
Evaporated milk, coconut milk or whole milk is generally poured over the tea and ice before serving to add taste and creamy appearance.
Sữa cô đặc, sữa dừa hoặc sữa tươi nguyên kem thường được chêm vào trà và đá trước khi dùng để thêm vị và tạo hình kem.
It consists of a ball of vanilla ice milk wrapped in a thin layer of mochi, or rice cake then bathed in coconut milk.
Nó bao gồm một viên kem sữa đá vani được gói trong một lớp mỏng mochi, hoặc bánh gạo sau đó được ngâm trong sữa dừa.
Rendang is another form of curry consumed in Malaysia, Singapore, Indonesia and the Philippines; it is drier and contains mostly meat and more coconut milk than a conventional Malaysian curry.
Rendang là một loại cà ri được ăn ở Malaysia, Singapore và Indonesia; mặc dù là nó khô hơn và chứa thịt là chủ yếu cùng với nước cốt dừa nhiều hơn là món cà ri thông thường ở Malaysia.
The American Academy of Allergy, Asthma, and Immunology warns that natural lotion containing ingredients commonly found in food (such as goats milk, cow's milk, coconut milk, or oil) may introduce new allergies, and an allergic reaction when those foods are later consumed.
Viện Chống dị ứng, Bệnh Suyễn và Miễn dịch học Hoa Kỳ cảnh báo rằng thành phần chứa sữa dưỡng tự nhiên thường có trong thực phẩm (như sữa dê, sữa bò, sữa dừa hoặc dầu) có thể dẫn đến dị ứng mới và phản ứng dị ứng khi thực phẩm đó tiêu thụ về sau.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ coconut milk trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.