pipes trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pipes trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pipes trong Tiếng Anh.

Từ pipes trong Tiếng Anh có các nghĩa là ống, kèn túi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ pipes

ống

noun

All the water from this bathroom goes out this pipe under the floor here.
Nước chảy hết qua ống này dưới sàn.

kèn túi

noun

Xem thêm ví dụ

& Pipe to Console
& Gửi tới thiết bị cuối
Pipes-another (GL
Ống khác (GL) Name
San Francisco is also spending 40 million dollars to rethink and redesign its water and sewage treatment, as water outfall pipes like this one can be flooded with seawater, causing backups at the plant, harming the bacteria that are needed to treat the waste.
San Francisco cũng đang chi 40 triệu đô la để cân nhắc và thiết kế lại hệ thống lọc nước và xử lý nước thải, nước biển có thể tràn vào những ống dẫn nước thải như thế này, làm ngập nhà máy và gây hại đến vi khuẩn cần để xử lý rác thải.
You brought a crack pipe to the courthouse.
Ông mang cả đống ống pip vào tòa án.
What if we do all this work, and the pipe is ten feet that way?
Điều gì sẽ xảy ra nếu ta làm tất cả những việc này, rồi nhận ra cái cống đó nằm chệch đi tới vài mét?
You can also use the pipe within parentheses.
Bạn cũng có thể sử dụng dấu sổ thẳng bên trong dấu ngoặc đơn.
For example, in a sewage lift station sewage usually flows through sewer pipes under the force of gravity to a wet well location.
Ví dụ, trong một trạm nâng lý nước thải nước thải thường chảy qua đường ống cống dưới lực hấp dẫn đến một vị trí cũng ướt.
The water company (Sheikh Rashid was Chairman and majority shareholder) constructed a pipeline from wells at Awir and a series of storage tanks and, by 1968, Dubai had a reliable supply of piped water.
Công ty nước (Sheikh Rashid là Chủ tịch và cổ đông lớn) đã xây dựng một đường ống từ các giếng tại Awir và một loạt các bể chứa và đến năm 1968, Dubai có nguồn cung cấp nước máy đáng tin cậy.
I've tried smoking a pipe..... flipping coins... listening exclusively to French crooners.
Tôi đã thử hút thuốc..., tung đồng xu... nghe những bản nhạc Pháp êm dịu.
That frees up bandwidth, and the customer's choice is less restricted by the size of the "pipe" into the home.
Nó truyền tải không giới hạn dung lượng, và mỗi sự lựa chọn của khách hàng ít bị hạn chế bởi kích thước của “đường truyền tải” đến mỗi nhà.
All the water from this bathroom goes out this pipe under the floor here.
Nước chảy hết qua ống này dưới sàn.
They were also used in the construction of the Overland Telegraph Line, and carried pipe sections for the Goldfields Water Supply Scheme.
Chúng cũng được sử dụng trong việc xây dựng các Overland Telegraph Line, và thực hiện các phần đường ống cho các Công trình Cấp nước Goldfields.
See these pipes?
Nhìn thấy các đường ống chứ?
Variant C creates a named pipe, over which it can push URLs for downloadable payloads to other infected hosts on a local area network.
Biến thể C tạo ra một ống tên, qua đó nó có thể đẩy URL có chứa dữ liệu có thể tải về sang các máy chủ bị nhiễm khác trên mạng LAN.
So think about water flowing in pipes, where the pipes have different thickness.
Hãy nghĩ về nước chảy trong các đường ống có độ dày khác nhau.
I'm building a porch so I can sit of an evening... ... and smoke my pipe and drink coffee and watch the sunset.
Tôi sẽ xây một mái hiên để mỗi chiều ngồi đó hút tẩu thuốc, uống cà-phê và ngắm mặt trời lặn.
Esophageal cancer is cancer arising from the esophagus—the food pipe that runs between the throat and the stomach.
Ung thư thực quản là ung thư phát sinh từ thực quản — đoạn ống tiêu hóa giữa cổ họng và dạ dày.
The former General Pipe and Foundry site is now North Highland Steel and the Mead paper plant site is now Inman Park Village.
Vị trí cũ của General Pipe và Foundry hiện giờ là Công ty Thép Highland và nhà máy giấy Mead hiện nay nằm ở làng Inman Park.
So where do you store new pipe?
Ông mua những cái ống mới ở đâu?
If there is any possibility that your piped supply has been contaminated, boil your water before use or treat it with an appropriate chemical product.
Nếu nghi ngờ ống dẫn nước bị nhiễm khuẩn, hãy đun sôi nước trước khi dùng hoặc xử lý bằng hóa chất thích hợp.
Now look for the rusted pipe.
Bây giờ nhìn ống dẫn bị rỉ sét.
Listening to them playing their pipes for the flocks?
Nghe tiếng người chăn thổi sáo?
Pipes are cleaned out.
" Bể phốt " rỗng rồi.
Exaltation of the Virgin Mary Merklin & Schütze pipe organ Interactive Tour The Cathedral and a Picture Gallery from the Murcia City Official Tourism Site.
Truy cập 12 tháng 10 năm 2014. Merklin & Schütze pipe organ Interactive Tour The Cathedral and a Picture Gallery from the Murcia City Official Tourism Site.
You think I wanna lay oil pipe way the hell up there in Alaska?
Chị nghĩ tôi muốn đặt ống dẫn dầu ở tít tận trên Alaska?

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ pipes trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.