podestýlka trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ podestýlka trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ podestýlka trong Tiếng Séc.

Từ podestýlka trong Tiếng Séc có các nghĩa là đệm, ổ rơm, bộ đồ giường, đồ lót chuồng, sự xếp thành lớp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ podestýlka

đệm

(bedding)

ổ rơm

(bedding)

bộ đồ giường

(bedding)

đồ lót chuồng

sự xếp thành lớp

(bedding)

Xem thêm ví dụ

Tak nečestné, možná, jako vymetení prasečí podestýlky ze zdí Vatikánu.
Có lẽ nó cũng xấu như lùa một đám heo ra khỏi tườnh thành Vatican.
Suetonius se zmiňuje o božských znameních, která Atia zažívala před i po narození Augustaː Když Atia přišla uprostřed noci na slavnostní bohoslužbu Apollona, uložila se do chrámu podestýlka a ona usnula, zatímco ostatní matróny také spaly.
Ghi chép của Suetonius đề cập đến những điềm báo thiêng mà bà trải qua trước và sau khi sinh ra Augustus: Khi Atia bước vào lúc nửa đêm trong buổi tế lễ trang trọng của thần Apollo, nàng cho kiệu đặt xuống đền và ngủ thiếp đi, và những người vợ khác cũng ngủ.
Vezměte jeden metr čtvereční půdy a učiňte ji holou jako tuto dole, a slibuji vám, že zjistíte, že je mnohem chladnější za úsvitu a mnohem teplejší v poledne, než úplně stejný kus země pokrytý podestýlkou, plevelem.
Lấy một mét vuông đất và để nó hoang vắng như thế này, các bạn sẽ thấy nó lạnh hơn lúc bình minh và nóng hơn vào buổi trưa so với cùng một mảnh đất chỉ được bao phủ bởi rác, rác từ cỏ cây.
Samice coelophysise zachytila pach jejich podestýlky
Một con Coelophysis cái đã bắt được mùi ổ rơm của chúng
Doneste další podestýlku.
Đổi bình khác.

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ podestýlka trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.