streaming trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ streaming trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ streaming trong Tiếng Anh.

Từ streaming trong Tiếng Anh có các nghĩa là luồng mạch, Streaming, luồng, dòng chảy, dòng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ streaming

luồng mạch

Streaming

luồng

dòng chảy

dòng

Xem thêm ví dụ

Hence, only paid streaming is counted and should be played at least 30 seconds.
Vì thế, chỉ có truyền trực tuyến trả phí mới được tính và phải được chơi ít nhất 30 giây.
21 Then I took the sinful thing you made, the calf,+ and burned it up in the fire; I crushed it and ground it thoroughly until it was fine like dust, and I threw the dust into the stream that flows down from the mountain.
21 Rồi tôi lấy vật tội lỗi mà anh em đã làm ra, tức là con bò con,+ và thiêu nó; tôi đập nát nó và nghiền cho đến khi nó mịn như bụi, rồi ném vào dòng suối chảy từ trên núi.
Although he makes clear that Kronotek's ultimate goal is still the preservation of the time stream, he indicates that this one exception was made.
Mặc dù anh ta nói rõ rằng mục tiêu cuối cùng của Kronotek vẫn là duy trì dòng thời gian, anh ta chỉ ra rằng chỉ trừ một ngoại lệ được tiến hành.
In addition to offering music streaming for Internet-connected devices, the Google Play Music mobile apps allow music to be stored and listened to offline.
Ngoài cung cấp dịch vụ streaming nhạc cho các thiết bị kết nối Internet, ứng dụng di động của Google Play Music cho phép lưu trữ và nghe ngoại tuyến các bài hát.
The stream of information in the brain is thus altered, preventing the brain from functioning normally.
Những thông tin trong não bộ bị biến đổi, khiến não không hoạt động bình thường.
A feature of the Windows operating system , DirectX is used for streaming media to enable graphics and sound when playing games or watching video .
Một tính năng của hệ điều hành Windows , DirectX được sử dụng cho việc phân luồng phương tiện để phát ra hình ảnh và âm thanh khi chơi game hay xem video .
“And it must occur in the final part of the days that the mountain of the house of Jehovah will become firmly established above the top of the mountains, and it will certainly be lifted up above the hills; and to it all the nations must stream.” —Isaiah 2:2.
“Sẽ xảy ra trong những ngày sau-rốt, núi của nhà Đức Giê-hô-va sẽ được lập vững trên đỉnh các núi, cao hơn các đồi. Mọi nước sẽ đổ về đó” (Ê-sai 2:2).
However, the open source MPlayer project has now developed software capable of playing the RDT streams.
Tuy nhiên, dự án mã nguồn mở MPlayer đã phát triển được phần mềm có thể chơi tập tin phát trực tuyến RDT.
Only after all this development can the clouds drop their torrents to earth to form the streams that return the water to the sea.
Chỉ sau khi qua tiến trình này thì mây mới đổ mưa lũ xuống trái đất và làm thành những dòng suối mà sẽ đổ nước về biển.
On live linear streams, your video player should make a client-side Ad Manager ad request in order to show a pre-roll ad to a user before requesting the Ad Manager DAI live stream.
Trên các luồng tuyến tính trực tiếp, trình phát video của bạn nên đưa ra yêu cầu quảng cáo Ad Manager phía ứng dụng để hiển thị quảng cáo đầu video cho người dùng trước khi yêu cầu luồng trực tiếp Ad Manager DAI.
Many years ago, there were many streams in this region which is why it is named so.
Nhiều năm trước đây, có nhiều dòng suối chảy trong khu vực này đó là lý do vì sao nó lại có tên như vậy.
The trip through the Time Stream should reverse you condition.
Một chuyến qua Time Stream sẽ đảo ngược quá trình.
After a while, a trickle turns into a stream.
Nếu cứ tiếp tục như vậy, con suối nhỏ cũng sắp thành sông đó.
"Crunchyroll to Stream New Hunter x Hunter Anime".
Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2015. ^ “Crunchyroll to Stream New Hunter x Hunter Anime”.
The single managed to sell 123,000 copies, giving him his second best sales week digitally; the song also managed to net 563,000 streams and earn 28 million in audience impressions, all before its debut week on the Billboard Hot 100.
Đĩa đơn cũng bán được 120.000 bản, giúp anh có được tuần bán chạy thứ hai; bài hát cũng đạt 563.000 lượt stream và 28 triệu lượt nghe radio, tất cả đều trước tuần ra mắt trên Billboard Hot 100.
"Anime on Demand stream Persona 4 to the UK this autumn".
Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2012. ^ “Anime on Demand stream Persona 4 to the UK this autumn”.
Furthermore, listener applications using 1722 use the SRP stream ID to discriminate between different streams.
Hơn nữa, các ứng dụng listener sử dụng 1722 sử dụng ID stream SRP để phân biệt giữa các stream khác nhau.
According to one expert, about 26 m3 or almost 5 kg of 3He is available annually for separation from the US natural gas stream.
Theo một chuyên gia, khoảng 26 m3 hoặc gần 5 kg 3He có sẵn hàng năm để tách khỏi dòng khí tự nhiên của Hoa Kỳ.
The warm is the Gulf Stream, the cold up there in the Gulf of Maine.
Dòng ấm là dòng Gulf, Dòng lạnh trên đó là Vịnh Maine.
If you think that right now, you've come to work and it's the middle of the Martian night and there's light streaming in from the windows that's going to be confusing as well.
Nếu bạn nghĩ ngay lúc này, bạn tới chỗ làm và lúc này là nửa đêm của Sao Hỏa và có ánh sáng lọt vào từ cửa sổ cũng có thể gây nhầm lẫn.
And he will certainly become like a tree planted by streams of water, that gives its own fruit in its season and the foliage of which does not wither, and everything he does will succeed.”
Người ấy sẽ như cây trồng gần dòng nước, sanh bông-trái theo thì-tiết, lá nó cũng chẳng tàn-héo; mọi sự người làm đều sẽ thạnh-vượng”.
Both specimens from Capitão Andrade were caught in grass near a stream.
Cả hai mẫu vật thu được từ Capitão Andrade đều được tìm thấy trên thảm cỏ gần một dòng suối.
They worship in the outer courtyard, and the same stream runs through that part of the visionary temple.
Họ thờ phượng nơi hành lang ngoài, và dòng sông ấy cũng chảy ngang qua phần đó của đền thờ trong sự hiện thấy.
The light streaming into that room was brilliant and was made even more so by the crystal chandelier, which reflected the light on its many carved facets into rainbows of illumination everywhere.
Ánh sáng ùa tràn vào căn phòng đó một cách rực rỡ và càng làm cho ngọn đèn chùm bằng pha lê phản ảnh ánh sáng trên nhiều mặt đã được chạm trổ của đèn thành những cái cầu vồng đầy màu sắc rực rỡ ở khắp nơi.
For example, on a music site you could enter 3 to show the video every three music videos, even if the user watches these videos from different streams on the page.
Ví dụ: trên một trang web âm nhạc, bạn có thể nhập 3 để hiển thị video cứ sau ba video âm nhạc, ngay cả khi người dùng xem các video này từ nhiều luồng trên trang.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ streaming trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Các từ liên quan tới streaming

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.