Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.

반드시 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 반드시 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 반드시 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

봉 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 봉 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 봉 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

벽 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 벽 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 벽 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

실례하겠습니다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 실례하겠습니다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 실례하겠습니다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

밭 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 밭 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 밭 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

바 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 바 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 바 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

밑 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 밑 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 밑 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

^호주 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ^호주 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ^호주 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

효모 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 효모 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 효모 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

오명 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 오명 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 오명 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

혼입 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 혼입 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 혼입 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

아하 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 아하 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 아하 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

록 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 록 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 록 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

요강 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 요강 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 요강 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

랑 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 랑 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 랑 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

띠 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 띠 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 띠 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

뜸 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 뜸 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 뜸 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

말리다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 말리다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 말리다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

식료품 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 식료품 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 식료품 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

꼬집다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 꼬집다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 꼬집다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm