Danh sách nghĩa từ của Tiếng pháp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng pháp.

prise de courant trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ prise de courant trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ prise de courant trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

acrotère trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ acrotère trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ acrotère trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

contribuer trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ contribuer trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ contribuer trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

mûre trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ mûre trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mûre trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

enfantin trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ enfantin trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ enfantin trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

acide hypochloreux trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ acide hypochloreux trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ acide hypochloreux trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

dokha trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ dokha trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dokha trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

maison mère trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ maison mère trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ maison mère trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

rebord trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ rebord trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rebord trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

devenir riche trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ devenir riche trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ devenir riche trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

gendre trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ gendre trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gendre trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

crever trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ crever trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ crever trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

Terminé trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Terminé trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Terminé trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

homothétie trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ homothétie trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ homothétie trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

distinct trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ distinct trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ distinct trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

suffit trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ suffit trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ suffit trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

cheval à bascule trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ cheval à bascule trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cheval à bascule trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

rachis trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ rachis trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rachis trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

quitter le nid trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ quitter le nid trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ quitter le nid trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

épouser trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ épouser trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ épouser trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm