Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
麵包師傅 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 麵包師傅 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 麵包師傅 trong Tiếng Trung.
胃癌 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 胃癌 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 胃癌 trong Tiếng Trung.
胃疼 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 胃疼 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 胃疼 trong Tiếng Trung.
旋转轴 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 旋转轴 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 旋转轴 trong Tiếng Trung.
肝癌 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 肝癌 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 肝癌 trong Tiếng Trung.
肾病 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 肾病 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 肾病 trong Tiếng Trung.
脑残 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 脑残 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 脑残 trong Tiếng Trung.
垂头丧气 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 垂头丧气 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 垂头丧气 trong Tiếng Trung.
告密者 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 告密者 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 告密者 trong Tiếng Trung.
聘礼 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 聘礼 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 聘礼 trong Tiếng Trung.
我不知道 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 我不知道 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 我不知道 trong Tiếng Trung.
耐用 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 耐用 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 耐用 trong Tiếng Trung.
念力 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 念力 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 念力 trong Tiếng Trung.
後山 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 後山 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 後山 trong Tiếng Trung.
待定 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 待定 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 待定 trong Tiếng Trung.
紙上談兵 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 紙上談兵 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 紙上談兵 trong Tiếng Trung.
影响 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 影响 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 影响 trong Tiếng Trung.
黄鳝 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 黄鳝 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 黄鳝 trong Tiếng Trung.
开悟 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 开悟 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 开悟 trong Tiếng Trung.
开工 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 开工 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 开工 trong Tiếng Trung.