Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
强势 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 强势 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 强势 trong Tiếng Trung.
程式相容性疑難排解員 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 程式相容性疑難排解員 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 程式相容性疑難排解員 trong Tiếng Trung.
人才 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 人才 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 人才 trong Tiếng Trung.
招揽 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 招揽 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 招揽 trong Tiếng Trung.
桐花树 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 桐花树 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 桐花树 trong Tiếng Trung.
缓慢 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 缓慢 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 缓慢 trong Tiếng Trung.
鸿雁 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 鸿雁 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 鸿雁 trong Tiếng Trung.
統計 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 統計 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 統計 trong Tiếng Trung.
絲襪 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 絲襪 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 絲襪 trong Tiếng Trung.
绒布 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 绒布 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 绒布 trong Tiếng Trung.
甚至於 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 甚至於 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 甚至於 trong Tiếng Trung.
跳蚤市场 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 跳蚤市场 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 跳蚤市场 trong Tiếng Trung.
繁忙 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 繁忙 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 繁忙 trong Tiếng Trung.
繳交 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 繳交 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 繳交 trong Tiếng Trung.
精英 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 精英 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 精英 trong Tiếng Trung.
小爷 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 小爷 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 小爷 trong Tiếng Trung.
麻布 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 麻布 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 麻布 trong Tiếng Trung.
精算 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 精算 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 精算 trong Tiếng Trung.
自動加總 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 自動加總 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 自動加總 trong Tiếng Trung.
居士 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 居士 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 居士 trong Tiếng Trung.