Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
善用 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 善用 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 善用 trong Tiếng Trung.
真心 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 真心 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 真心 trong Tiếng Trung.
響應 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 響應 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 響應 trong Tiếng Trung.
痛经 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 痛经 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 痛经 trong Tiếng Trung.
白果 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 白果 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 白果 trong Tiếng Trung.
吊车 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 吊车 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 吊车 trong Tiếng Trung.
順勢 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 順勢 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 順勢 trong Tiếng Trung.
申訴 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 申訴 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 申訴 trong Tiếng Trung.
隙縫 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 隙縫 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 隙縫 trong Tiếng Trung.
對話框 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 對話框 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 對話框 trong Tiếng Trung.
呼籲 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 呼籲 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 呼籲 trong Tiếng Trung.
唐朝 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 唐朝 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 唐朝 trong Tiếng Trung.
疔瘡 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 疔瘡 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 疔瘡 trong Tiếng Trung.
甘草 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 甘草 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 甘草 trong Tiếng Trung.
震撼 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 震撼 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 震撼 trong Tiếng Trung.
聊以解闷 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 聊以解闷 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 聊以解闷 trong Tiếng Trung.
合約 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 合約 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 合約 trong Tiếng Trung.
陌生 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 陌生 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 陌生 trong Tiếng Trung.
本土語言 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 本土語言 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 本土語言 trong Tiếng Trung.
產生 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 產生 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 產生 trong Tiếng Trung.