Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
病情 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 病情 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 病情 trong Tiếng Trung.
唏嘘 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 唏嘘 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 唏嘘 trong Tiếng Trung.
病床 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 病床 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 病床 trong Tiếng Trung.
疑慮 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 疑慮 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 疑慮 trong Tiếng Trung.
行为人 [刑法] trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 行为人 [刑法] trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 行为人 [刑法] trong Tiếng Trung.
错觉 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 错觉 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 错觉 trong Tiếng Trung.
呼喚 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 呼喚 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 呼喚 trong Tiếng Trung.
璀璨 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 璀璨 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 璀璨 trong Tiếng Trung.
關懷 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 關懷 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 關懷 trong Tiếng Trung.
發源地 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 發源地 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 發源地 trong Tiếng Trung.
假肢 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 假肢 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 假肢 trong Tiếng Trung.
发呆 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 发呆 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 发呆 trong Tiếng Trung.
寄送地址 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 寄送地址 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 寄送地址 trong Tiếng Trung.
同乡 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 同乡 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 同乡 trong Tiếng Trung.
前菜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 前菜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 前菜 trong Tiếng Trung.
叠加 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 叠加 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 叠加 trong Tiếng Trung.
反光 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 反光 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 反光 trong Tiếng Trung.
冲走 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 冲走 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 冲走 trong Tiếng Trung.
十万 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 十万 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 十万 trong Tiếng Trung.
好不容易 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 好不容易 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 好不容易 trong Tiếng Trung.