auto trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ auto trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ auto trong Tiếng Anh.

Từ auto trong Tiếng Anh có các nghĩa là xe ô tô, tự động. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ auto

xe ô tô

adjective

tự động

adjective

It's ready, but it's not configured for auto switch.
Nó đã sẵn sàng, nhưng nó vẫn chưa được định dạng sang chuyển đổi tự động.

Xem thêm ví dụ

Toggle Auto
Bật/tắt tự động
To turn on auto-tagging override:
Để bật tính năng ghi đè tự động gắn thẻ:
As you scroll through your Home feed, videos will begin to play on mute with captions auto-enabled.
Khi bạn cuộn qua nguồn cấp dữ liệu Trang chủ của mình, video sẽ bắt đầu phát ở chế độ tắt tiếng và phụ đề bật tự động.
To start auto-sync again after your battery recharges, turn it back on.
Để tiếp tục tự động đồng bộ hóa sau khi sạc lại pin, hãy bật lại tính năng này.
Women's publication, Phụ Nữ, noted an excessive use of Auto-Tune on the singer's vocals throughout the track; while various parts of Chi Pu singing "oh oh oh oh" were jokingly compared by many reviewers to sounds made by a rooster.
Báo Phụ Nữ nhận thấy trong suốt bài hát, giọng ca của cô đã được xử lý Auto-Tune quá nhiều; và nhiều người còn so sánh một cách hài hước phần lời "oh oh oh oh" của Chi Pu giống như tiếng gà trống gáy.
A small percentage of websites do not allow arbitrary URL parameters and serve an error page when auto-tagging is turned on.
Một tỷ lệ nhỏ các trang web không cho phép các thông số URL tùy ý và phân phát trang lỗi khi bật tính năng tự động gắn thẻ.
Following work done in the first half of the twentieth century, the Jærhøns is auto-sexing.
Sau công việc thực hiện trong nửa đầu của thế kỷ XX, Jærhøns là giống gà tự động xác định giới tính.
Unlike the Maryland herd, ponies on the Virginia side of the island are fenced off from roadways to prevent auto accidents and to discourage visitors from feeding the ponies.
Không giống như đàn Maryland, ngựa ở bên Virginia của hòn đảo được rào lại từ đường để ngăn chặn tự động tai nạn và làm nản lòng du khách từ nuôi ngựa.
Our device set is limited to phones and tablets, so it's not possible to test apps directly on Wear OS by Google, Auto, or TV.
Nhóm thiết bị của chúng tôi chỉ bao gồm điện thoại và máy tính bảng, do đó không thể thử nghiệm các ứng dụng trực tiếp trên Wear OS by Google, Ô tô, TV.
Representatives of the auto trail associations were not able to formally address the meetings.
Các tổ chức đường xe hơi tư nhân không thể trình bày trước các cuộc họp.
Grand Theft Auto V's re-release, similarly, received critical acclaim.
Việc phát hành lại Grand Theft Auto V, tương tự, cũng nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình.
Auto-Correction
Sửa chữa tự động
It was this level of freedom which set Grand Theft Auto apart from other action based computer games at the time.
Chính mức độ tự do này đã đặt Grand Theft Auto ra khỏi các game vi tính khác thuộc thể loại hành động vào thời đó.
If your car has Android Auto built in, use your car's display instead of driving mode.
Nếu ô tô của bạn tích hợp sẵn Android Auto, hãy sử dụng màn hình của ô tô thay vì chế độ lái xe.
Over 15 years ago, when he was 28, an auto accident had left him paralyzed from the waist down.
Hơn 15 năm trước, khi 28 tuổi, ông bị một tai nạn xe hơi và liệt cả hai chân.
If you'd like Google to automatically place ads on your AMP pages, you can use Auto ads for AMP.
Nếu muốn Google tự động đặt quảng cáo trên các trang AMP của bạn, bạn có thể sử dụng Quảng cáo tự động cho AMP.
This system would be used in Grand Theft Auto IV.
Hệ thống này được tiếp tục sử dụng trong Grand Theft Auto IV.
He was one of the first to abandon the traditional stand-alone dealership in favor of "auto malls."
Ông là một trong những người đầu tiên từ bỏ đại lý độc lập truyền thống để ủng hộ "trung tâm ô tô".
I was at this kid's house one time playing GTA, uh, Grand Theft Auto?
Khi ấy tôi đang ở vườn trẻ chơi GTA, ừ, Grand Theft Auto?
San Andreas is 13.9 square miles (36 square kilometres), almost four times as large as Vice City and five times as large as the Grand Theft Auto III rendition of Liberty City.
San Andreas rộng 13.9 dặm vuông (36 kilômét vuông), gần gấp bốn lần Vice City và gấp năm lần Liberty City.
Currently, users auto-renew subscriptions at the current rate even if the store price has changed during the subscription term.
Hiện tại, người dùng tự động gia hạn gói đăng ký theo mức giá hiện tại kể cả nếu mức giá tại cửa hàng đã thay đổi trong thời hạn đăng ký đó.
The fact that some people have auto accidents does not make it wrong to drive a car.
Việc một số người bị tai nạn giao thông không có nghĩa lái xe là sai.
The invitation process to create this formal relationship is handled via AdMob; however, the publisher ID and the auto-payment percentage is required to complete the invite.
Quá trình gửi lời mời để tạo mối quan hệ chính thức này được thực hiện thông qua AdMob. Tuy nhiên, bạn cần có ID nhà xuất bản và tỷ lệ phầm trăm thanh toán tự động để hoàn tất lời mời.
If you notice googleads.g.doubleclick.net appearing in your reports, check to see if auto-tagging is turned on in your Google Ads account, and that your own campaign variables are labeled correctly.
Nếu bạn thấy googleads.g.doubleclick.net xuất hiện trong báo cáo của mình, hãy kiểm tra xem đã bật tính năng tự động gắn thẻ trên tài khoản Google Ads của bạn chưa và rằng đã gắn thẻ chính xác biến thể chiến dịch của riêng bạn.
The first Nite Owl runs an auto-repair shop.
Nite Owl đầu tiên rời nhóm mở một trạm sửa xe.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ auto trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Các từ liên quan tới auto

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.