cutthroat trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ cutthroat trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cutthroat trong Tiếng Anh.

Từ cutthroat trong Tiếng Anh có các nghĩa là gay gắt, khốc liệt, kẻ giết người. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ cutthroat

gay gắt

adjective

khốc liệt

adjective

kẻ giết người

noun

Xem thêm ví dụ

He's a booze-guzzling old cutthroat, and he's latched onto me as his buddy-buddy.
Hắn là một tên sát nhân say xỉn, và hắn bám theo tôi như hai người bạn thân thiết.
As a general rule, cutthroat in streams and small ponds run from ten to eighteen inches as adults, with a weight of one half to two pounds.
Theo nguyên tắc chung, sự cắt giảm trong các dòng suối và ao nhỏ chạy từ mười đến mười tám inch như con trưởng thành, với trọng lượng từ một nửa đến hai cân Anh.
What a name for the bloodiest cutthroat in Mexico.
Đúng là một cái tên hay cho một kẻ sát nhân tàn bạo nhất ở Mexico.
But they failed to realize that business management is not easy in this world of cutthroat competition.
Nhưng họ quên nghĩ rằng quản trị một cơ sở không phải là việc dễ trong thị trường thương mại cạnh tranh dữ dội này.
Not like these cutthroat Russian idiots.
Không giống như đám cá mập người Nga ngốc nghếch.
They say he's a known cutthroat and your close associate.
Họ bảo ngài ấy là tên giết ngườikẻ thân cận của ngài.
In the Truckee River, EPA found that juvenile Lahontan cutthroat trout were subject to higher mortality when exposed to thermal pollution stress combined with high total dissolved solids concentrations.
Ở sông Truckee, EPA phát hiện ra rằng cá hồi chưa trưởng thành Lahontan cutthroat trout là đối tượng tử vong cao hơn khi tiếp xúc với căng thẳng của ô nhiễm nhiệt kết hợp với tổng chất rắn hòa tan nồng độ cao.
Colorado River cutthroats are thought to have occupied the basin of upper Muddy Creek, a tributary of the Little Snake River (which ultimately flows into the Colorado River) in southern Carbon County, Wyoming.
Cá hồi sông Colorado được cho là đã chiếm cứ vùng lưu vực Muddy trên, một nhánh của con sông nhỏ Snake (cuối cùng chảy vào sông Colorado) ở phía nam của hạt Carbon ở Wyoming.
Cutthroat world?
Kẻ giết người vũ trụ?
I command you to arrest this cutthroat.
Ta ra lệnh các ngươi bắt tên khốn này.
You put your faith in a clan of cutthroats who kill for money?
Ông tin vào 1 lũ người chỉbiết giết vì tiền hay sao?
Yellowstone cutthroat can be distinguished from other subspecies by their larger black spots that are clustered towards the tail, and by their gray, gold, or copper hues.
hồi Yellowstone có thể được phân biệt từ các phân loài khác bởi các điểm đen lớn hơn của chúng được nhóm lại theo đuôi, và bằng màu xám, vàng, hoặc màu đồng.
Now, I come from a cutthroat world of science and high technology.
Tôi, đến từ một môi truờng cạnh tranh trong lĩnh vực khoa học và công nghệ cao.
Karl was a top paid cutthroat in Flea Bottom.
Karl là sát thủ khét tiếng nhất Flea Bottom.
It's amazing how far you can get with some costume jewelry and a cutthroat attitude.
Đấy, tôi đố bạn đi đâu xa bằng mấy cái nhẫn giả... và thái độ trịch thượng dường ấy đấy
It supports wild fish including cutthroat, brown and rainbow trout.
Nó nuôi dưỡng cá bao gồm cả cá hồi đốm Bắc Mĩ, cá hồi nâu và cá nhiều màu.
In today’s cutthroat world, it is common for people to fawn over their superiors, trying to ingratiate themselves to them simply to make an impression or perhaps to gain some type of privilege or promotion.
Trong thế gian ác độc ngày nay, thông thường người ta nịnh bợ cấp trên, cố được lòng cấp trên chỉ để gây ấn tượng hay là có lẽ muốn được loại đặc ân nào đó hoặc để được thăng chức.
Some gang of cutthroats and murderers.
Một băng đảng cắt cổ và giết người.
Occasional drought in the Yellowstone area makes several spawning tributaries run dry in late summer, preventing cutthroat fry from migrating to Yellowstone Lake and making them easy prey for predators such as gulls, pelicans, and others.
Mưa hạn hán ở vùng Yellowstone làm cho một số sông suối chạy khô vào cuối mùa hè, ngăn không cho cá chép ăn trộm từ hồ Yellowstone và làm cho chúng dễ dàng săn mồi cho các loài ăn thịt như mòng biển, bồ nông và những loài khác.
But when Tyrion arrived at the camp, he sent one of his cutthroats into our tent.
Nhưng khi Tyrion tới doanh trại, hắn cử 1 trong những tên sát thủ của hắn vào lều.
You all know that so often in science and engineering we tend to think cutthroat.
Tất cả các bạn đều biết người làm trong ngành khoa học kĩ thuật thì điều suy nghĩ rất khắc nghiệt và độc lập
19 Dishonesty, fraud, lying, cutthroat business tactics, and stealing also are common today.
19 Sự bất lương, gian lận, nói dối, những thủ đoạn kinh doanh tàn nhẫn, và trộm cắp cũng rất thông thường ngày nay.
There's nothing there but murderers, cutthroats and barflies.
Không có gì ở đó ngoài bọn giết người, cắt cổ và say sỉn.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ cutthroat trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.