pants trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ pants trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pants trong Tiếng Anh.
Từ pants trong Tiếng Anh có các nghĩa là quần, quần lót dài, quần dài. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ pants
quầnadjective (garment covering the body from the waist downwards) Oh, my white pants! And they were new. Kìa mấy cái quần trắng của mình! Vẫn còn mới! |
quần lót dàiadjective (garment covering the body from the waist downwards) Maybe it's the way his pants fit him. Có lẽ đó là lý do tại sao anh ta dùng quần lót dài. |
quần dàiadjective You might want to wear some pants if you're fixing to fight. Cô muốn đi đánh nhau thì nên mặc quần dài đi. |
Xem thêm ví dụ
Also, keeps my pants up. Nó còn giúp giữ quần khỏi tụt. |
However, in the late 1980s, "during the era of high-top fades, and parachute pants, producer Teddy Riley and label boss Andre Harrell successfully fused and marketed the two sounds in a sexy, exclamatory music that critics termed new jack swing. Tuy nhiên, vào cuối những năm 1980, "trong thời kỳ đỉnh cao và quần lót dù, nhà sản xuất Teddy Riley và ông chủ của hãng đĩa Andre Harrell đã thành công trong việc hợp nhất và tiếp thị hai âm thanh này trong một âm thanh gợi cảm gợi lên, mà các nhà phê bình gọi là swing mới. gây ra một cuộc cách mạng. " |
It is usually the topmost layer of clothing that is worn over jeogori (jacket) and baji (pants). Loại áo này thường được mặc ngoài cùng, bên trong là jeogori (áo jacket) và baji (quần). |
And you also wanna buy him hundreds of dollars worth of pants. Bạn muốn mua cho anh ấy một cái quần đùi trị giá hàng trăm đô. |
One girl wanted to be like you so much, she stuffed her pants with a Tootsie Roll. Có cô gái muốn được như cậu đến nỗi cô ấy nhét vào quần mình cái ổ bánh mỳ Tootsie. |
The kri-kri is now found only on the island of Crete, Greece and three small islands just offshore (Dia, Thodorou and Agii Pantes). Các con sơn dương Kri Kri-hiện giờ chỉ được tìm thấy trên đảo Crete thuộc Hy Lạp và ba hòn đảo nhỏ ngoài khơi là Dia, Thodorou và Agii Pantes. |
well, that is why I got you a vegetable pizza, smarty-pants. Chú đã mua cho cháu 1 cái pizza rau,. ngon tuyệt. |
I'll get you some pants. Tôi sẽ cho anh cái quần. |
Donald Duck comics were banned from Finland because he does n't wear pants . Truyện tranh Chú vịt Donald bị cấm ở Phần Lan vì vịt Donald không mặc quần . |
[ Horse Whinnies ] [ Groans ] [ Panting ] Look! nhìn kìa, chúng đang rút lui |
Am I supposed to use one machine for shirts and another for pants? Đáng ra em nên dùng một cái cho quần và một cái cho áo đúng không? |
She was wearing a yellow sari and what looked like gold lamé capri pants underneath. Bà mắc áo choàng Sari màu vàng, bên dưới trông như chiếc quần bằng hang thêu kim tuyến. |
I got my dance pants on. Anh mặc quần nhảy rồi này. |
You and your grandmother, crazy-pants. Cô và bà của cô thật điên rồ |
There was the problem of Jem showing up some pants in the morning. Đó là vấn đề Jem bày ra cái quần nào đó vào buổi sáng. |
But I spent months assembling the most screen-accurate Hellboy costume I could, from the boots to the belt to the pants to the right hand of doom. Nhưng tôi dành hàng tháng để lắp ráp những mẩu hình trong bộ Quỷ đỏ chính xác nhất có thể, từ đôi bốt đến cái thắt lưng rồi đến cái quần đến bàn tay phải của sự diệt vong. |
If I was a Gossip Girl in Sweet Valley with traveling pants. Mình sẽ tin là thế nếu mình là một Gossip Girl trên đồi Sweet Valley với những cái quần jean. |
Pants still are too short. Quần vẫn còn quá ngắn. |
I figure, why does an invisible man need to wear pants? Tôi đang tự hỏi sao một người vô hình lại phải mặc quần nhỉ? |
Bring the pants to the Martinizing over by the diner. Mang quần áo đến tiệm Martinizing trước bữa tối. |
Drop your pants, get stamped Xin chào, cởi quần ra để đóng dấu nào. |
Whiteys play it wearing pants and call it Kirkut. Bọn da trắng mặc quần chơi nó và gọi là Kirkut. |
The cover art of the album, as well as other promotion shoots, show Minogue striking a pose in a black and white striped crop top, which reveals her midriff, and low-cut pants. Bìa trước của album, cũng như loạt hình ảnh quảng bá, cho thấy Minogue trong chiếc áo crop-top sọc trắng đen, lộ vùng bụng cùng chiếc quần cắt thấp. |
Don't stand there panting, Tibbett. Rồi, đừng đứng thở hổn hển như vậy, Tibbett. |
Okay, I'm taking off my pants. Được, anh đang cổi quần. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ pants trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới pants
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.