signo trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ signo trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ signo trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Từ signo trong Tiếng Bồ Đào Nha có các nghĩa là tín hiệu, dấu hiệu, con dấu, vật tượng trưng, kí tự. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ signo
tín hiệu(sign) |
dấu hiệu(sign) |
con dấu(sign) |
vật tượng trưng(sign) |
kí tự
|
Xem thêm ví dụ
Consultado em 6 de junho de 2010 «Real Madrid sign striker Robinho in £16.5m deal». Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2010. ^ “Real Madrid sign striker Robinho in £16,5m deal”. |
Ele informa ter nascido sob o signo de Gêmeos, entre fim de maio e meados de junho. Con trưởng thành được sưu tập trong khoảng từ giữa tháng 6 và cuối tháng 7. |
Em 19 de novembro de 2014, eles fizeram seu debut japonês com seu álbum ''Koi No Sign'' e debutou na Coreia com o single ''Azure'' no dia 2 de dezembro de 2014. Ngày 19 tháng 11 năm 2014, họ đã chính thức ra mắt tại Nhật Bản với album "Koi No Sign" và ra mắt tại Hàn Quốc với đĩa đơn album Azure vào 02 tháng 12 năm 2014. |
É do signo Gémeos... e a sua cor preferida é o azul. Anh ấy thuộc sao Song Tử, xanh dương là màu yêu thích |
E finalmente, há outras combinações, tais como este signo de peixe, com algo que parece um telhado por cima dele. Và cuối cùng, có những kết hợp khác, chẳng hạn như kí hiệu này như hình con cá với mái nhà trên đỉnh đầu. |
Eles contam sobre a guerra contra as forças do mal, dos planos do Papa e de suas conseqüências (“Sign of the Cross”). Hai người nói với anh về cuộc chiến chống lại những thế lực ác quỷ, kế hoạch của giáo hoàng, và những hậu quả của nó. |
Doze apóstolos, doze tribos, doze signos do zodíaco, doze meses. 12 tông đồ, 12 bộ lạc, 12 cung hoàng đạo, 12 tháng. |
Nunca sair com alguém do signo Touro, quando Mercúrio está em retrocesso? Không gặp được Chòm Kim Ngưu khi sao Thủy đi ngược hướng? |
É sob o signo desse amor que Dante deixou a sua marca profunda no Dolce Stil Nuovo e em toda a poesia lírica italiana, abrindo caminho aos poetas e escritores que se lhe seguiram para desenvolverem o tema do Amor (Amore) que, até então, não tinha sido tão enfatizado. Bởi tình yêu này mà Dante để lại dấu ấn của anh ta trên dolce stil novo (phong cách ngọt ngào mới, một thuật ngữ mà Dante tự đặt ra), và ông sẽ tham gia cùng các nhà thơ và nhà văn đương đại khác để khám phá những khía cạnh chưa từng được nhấn mạnh của tình yêu (Amore). |
O que faz pensar que o " Signo " está lá? Tại sao ông chắc chắn về cuốn sách này thế? |
Larsson lançou um novo single intitulado "So Good", que conta com vocais do rapper americano Ty Dolla Sign, como o quarto single de seu segundo álbum, de mesmo título, em 26 de janeiro de 2017. Vào tháng 1 năm 2017, Larsson phát hành đĩa đơn mới "So Good", có sự góp mặt của ca sĩ rapper người Mỹ Ty Dolla Sign, là đĩa đơn thứ tư trong album thứ hai của cô với cùng một tựa đề, được phát hành vào ngày 17 tháng 3 năm 2017. |
High Sign. Cao Hiệu. |
Consultado em 2 de julho de 2013 «Real Madrid sign Woodgate». Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2009. ^ “Real Madrid sign Woodgate”. |
Quer saber o meu signo? Anh muốn biết cung hoàng đạo của tôi luôn không? |
Este signo é o que mais frequentemente ocorre na escrita do Indo, e é apenas neste texto que ele surge duplicado. Đây là dấu hiệu thường được bắt gặp nhất trong những văn bản tiếng Indus, và nó chỉ có trong văn bản này mà có tới hai cái cùng lúc |
Consultado em 4 de novembro de 2012 «Mrs. Bush ran stop sign in fatal crash» (em inglês). Truy cập ngày 24 tháng 5 năm 2008. ^ a ă “Mrs. Bush ran stop sign in fatal crash”. |
Consultado em 19 de março de 2007 «Wonder Girls sign with Jonas Group Officially». jonasworld.org. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2007. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link) ^ “Wonder Girls sign with Jonas Group Officially”. jonasworld.org. |
Consultado em 24 de julho de 2014 «Manchester United sign Anthony Martial from Monaco» (em inglês). Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2015. ^ “Manchester United sign Anthony Martial from Monaco”. |
Então, por exemplo, o primeiro texto: há uma duplicação deste signo em forma de jarro. Ví dụ như mẫu đầu tiên có tới hai kí hiệu hình cái hũ |
Este símbolo pode, por sua vez, ser seguido por estes símbolos parecidos com peixes e alguns outros signos, mas nunca por estes outros signos no fundo. Theo sau biểu tượng này lần lượt có thể là các biểu tượng như hình cá và một số biểu tượng khác, nhưng không bao giờ bằng những dấu hiệu ở phía dưới. |
Apologistas cristãos afirmaram que, durante aquela campanha, apareceu sob o sol uma cruz flamejante com as palavras latinas In hoc signo vinces, ou seja, “com este sinal vencerás”. Theo những nhà biện giải về tôn giáo đạo đấng Christ thì trong trận chiến ấy có một thập tự giá bốc lửa hiện ra dưới ánh mặt trời mang hàng chữ bằng tiếng La-tinh In hoc signo vinces, nghĩa là “Ngươi thắng nhờ dấu hiệu này”. |
Qual é o vosso signo? Cung Hoàng đạo của bạn là gì? |
No final do século, Charles Maurras escreveu o livro Au signe de Flore no andar térreo do café. Tại tầng một của quán, vào cuối thế kỷ 19, Charles Maurras đã viết Sous le Signe de Flore. |
Consultado em 6 de setembro de 2011 «"Official: Utrecht Sign AGOVV Forward Dries Mertens"». Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2014. ^ “Official: Utrecht Sign AGOVV Forward Dries Mertens”. |
17 A chamada Bíblia de Pedra era estimada durante algumas décadas, até que A Sentinela (em inglês) de 15 de novembro e 1.° de dezembro de 1928 esclareceu que Jeová não precisava de um monumento de pedra, construído por faraós pagãos e contendo demoníacos signos de astrologia, para confirmar o testemunho dado na Bíblia. 17 Kim Tự Tháp này, cái gọi là Kinh Thánh trong Đá, được xem trọng trong vài thập niên, cho đến khi những số Tháp Canh ra ngày 15 tháng 11 và ngày 1 tháng 12 năm 1928 cho biết rõ rằng Đức Giê-hô-va không cần đài tưởng niệm nào do các pha-ra-ôn ngoại giáo xây và chứa đựng những dấu hiệu chiêm tinh của ma-quỉ, để khẳng định lời chứng nói trong Kinh Thánh. |
Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ signo trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Các từ liên quan tới signo
Các từ mới cập nhật của Tiếng Bồ Đào Nha
Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.