sitio trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ sitio trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sitio trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ sitio trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là bao vây, chỗ, nói. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ sitio
bao vâyverb Sí, quieren construir una rampa para sitiar la ciudad. Phải, phải rồi, chúng đang tính xây một con đường để bao vây thành này đấy. |
chỗnoun En ese sitio la hierba ha crecido hasta la barbilla. Cỏ dại đã mọc đến ngang cằm ở cái chỗ đó. |
nóinoun Si abordamos la transparencia, éste es uno de mis sitios webs favoritos, Nếu nói về sự minh bạch, tôi có một ví dụ ở đây, |
Xem thêm ví dụ
Siempre intento no tenerle mucho apego a los sitios, ni a los objetos, ni a la gente. Tôi vẫn luôn cố gắng không để mình quá gắn bó với một nơi chốn nào một vật dụng nào hay một con người nào. |
Toca el icono del menú [More menu icon] para acceder a Ajustes, obtener ayuda o enviarnos tus comentarios y sugerencias sobre el sitio web móvil. Hãy nhấn vào biểu tượng trình đơn [More menu icon] để chuyển đến phần Cài đặt, nhận trợ giúp hoặc gửi phản hồi cho chúng tôi trên trang web dành cho thiết bị di động. |
Si utilizas el widget de un tercero para mejorar la experiencia de tu sitio web y captar el interés de los usuarios, comprueba que no tenga enlaces que no quieras incluir en tu sitio web. Nếu bạn đang sử dụng tiện ích con của bên thứ ba để làm phong phú thêm trải nghiệm trên trang web của mình và thu hút người dùng, hãy kiểm tra xem tiện ích có chứa bất kỳ liên kết nào mà bạn không định đặt trên trang web cùng với tiện ích hay không. |
Según las políticas del programa de AdSense, el contenido protegido por derechos de autor o que infrinja las directrices relacionadas con el contenido de sitios web no debe estar disponible para búsquedas. Như được mô tả trong Chính sách chương trình của AdSense, nội dung có bản quyền hoặc nội dung vi phạm nguyên tắc nội dung trang web của chúng tôi không được là trọng tâm của nội dung có thể tìm kiếm của bạn. |
Si entonces dijera: " ¿Qué sucede si esa pared entera del lado de " E " se derrumba y se necesita el peso del cuerpo para ponerla nuevamente en su sitio? ¿Qué serían capaces de hacer? " Nếu sau đó tôi nói với bạn, điều xảy ra liệu rằng toàn bộ bức tường phía bên trong của ký tự " E " sụp đổ và bạn phải dùng đến trọng lượng của mình để đặt nó trở lại, bạn sẽ làm điều gì với nó? |
Además, los sitios web con AdSense no pueden cargarse mediante software que active ventanas emergentes, modifique la configuración del navegador, redirija a los usuarios a sitios web no deseados o interfiera en la navegación normal del sitio web. Ngoài ra, trang web sử dụng AdSense không được tải bởi bất kỳ phần mềm nào kích hoạt cửa sổ bật lên, sửa đổi các tùy chọn cài đặt trình duyệt, chuyển hướng người dùng đến các trang web không mong muốn hoặc can thiệp vào điều hướng trang web bình thường theo cách khác. |
Utilizar listas de remarketing que se hayan creado a través de la función de remarketing de Google Marketing Platform (antes conocida como "Boomerang") o de otros servicios de listas de remarketing en las campañas de remarketing de Google Ads, a menos que los sitios web y las aplicaciones de donde procedan las listas cumplan los requisitos de esta política. Sử dụng một danh sách tiếp thị lại được tạo qua tính năng tiếp thị lại của Google Marketing Platform (trước đây gọi là Boomerang) hoặc dịch vụ danh sách tiếp thị lại khác để phục vụ cho mục đích của các chiến dịch tiếp thị lại trong Google Ads, trừ khi những trang web và ứng dụng mà các danh sách đó thu thập dữ liệu đáp ứng được các yêu cầu của chính sách này |
Si no se encuentran infracciones de las políticas en el momento de la revisión, los anuncios volverán a servirse en su sitio web. Nếu không tìm thấy trường hợp vi phạm chính sách tại thời điểm xem xét, chúng tôi sẽ khôi phục quy trình phân phát quảng cáo trên trang web của bạn. |
Furr también fue criticado por sitios web como FrontPage Magazine y The Daily Caller por una respuesta que dio a una pregunta sobre Stalin durante un debate universitario: "He pasado muchos años investigando esto y otras cuestiones similares y todavía tengo que encontrar un crimen que Stalin cometiese". Năm 2011, tạp chí FrontPage Magazine và The Daily Caller chỉ trích nặng Furr vì một câu trả lời trong đó ông bảo vệ Stalin như sau: "I have spent many years researching this and similar questions and I have yet to find one crime that Stalin committed." |
Si ha anotado su sitio web a través del marcado de datos estructurados, el complemento puede rellenar y actualizar directamente los atributos que coincidan desde su sitio web al feed. Nếu bạn đã chú thích trang web của mình bằng hệ thống đánh dấu dữ liệu có cấu trúc, thì tiện ích bổ sung này có thể điền và cập nhật các thuộc tính phù hợp ngay từ trang web của bạn vào nguồn cấp dữ liệu. |
Quiero estar en un sitio en el que pueda marcar la diferencia. Tôi muốn làm ở một nơi mà tôi có thể tạo ra sự khác biệt. |
Por ejemplo, el total de páginas vistas sería solo de esta sección del sitio web y no de todo el sitio googleanalytics.com. Ví dụ: Tổng số lần xem trang chỉ cho phần này của trang web và không phải cho toàn bộ googleanalytics.com. |
Cuando una persona que visite su sitio web o use su aplicación realiza una acción definida como un objetivo, Analytics la registra como una conversión. Khi khách truy cập đến trang web hoặc người dùng ứng dụng của bạn thực hiện một hành động được xác định là mục tiêu thì Analytics sẽ ghi lại hành động đó dưới dạng lượt chuyển đổi. |
Si ha implementado el feed basado en las Hojas de cálculo de Google en su cuenta de Merchant Center, puede instalar el complemento de Google para Merchant Center y seleccionar la pestaña Actualizar desde el sitio web para actualizar la hoja de cálculo con el marcado de sus páginas de destino. Nếu có nguồn cấp dữ liệu trên Google Trang tính trong tài khoản Merchant Center, bạn có thể cài đặt tiện ích bổ sung Google Merchant Center và chọn tab Cập nhật từ trang web trong tiện ích bổ sung Google Merchant Center để cập nhật bảng tính bằng cách sử dụng phần đánh dấu trong các trang đích. |
Pero verán aquí una página bloqueada que es lo que ocurre cuando se trata de acceder ciertas páginas de Facebook u otros sitios de Internet que las autoridades de transición determinaron que pueden incitar a la violencia. Nhưng bạn sẽ thấy ở đây, một trang bị chặn những gì xảy ra khi bạn cố gắng vào dĩ nhiên Facebook và một vài website khác mà những chính quyền quá độ đã khống chế, có thể gây ra bạo động. |
Escribe la URL de tu sitio web en la página de la herramienta para empezar Bạn có thể bắt đầu bằng cách nhập URL trang web của mình vào trang của công cụ này. |
De lo contrario, las sesiones pueden aparecer con una fuente "direct", ya que la primera página del sitio de la que hace el seguimiento registra un referente de la página sin seguimiento anterior. Nếu theo dõi trang không được cài đặt đúng cách, thì các phiên có thể xuất hiện với Nguồn "trực tiếp" vì trang được theo dõi đầu tiên trên trang web sẽ ghi lại phần giới thiệu từ trang không được theo dõi trước đó. |
Sigue estas instrucciones en la aplicación YouTube o en el sitio web móvil. Hãy làm theo hướng dẫn dưới đây cho ứng dụng YouTube hoặc trang web dành cho thiết bị di động. |
Permítanme ilustrar lo que quiero decir entendiendo o participando en sitios de conflicto que son semilleros de creatividad, como brevemente les mostraré en la región fronteriza de Tijuana-San Diego, que ha sido mi laboratorio para repensar mi práctica como arquitecto. Hãy để tôi minh họa điều đó bằng cách hiểu hoặc nhìn nhận những mâu thuẫn như một cách nuôi dưỡng sự sáng tạo, khi tôi giới thiệu vắn tắt về biên giới Tijuana-San Diego, nơi thực nghiệm, và suy xét lại công việc kiến trúc sư của tôi. |
El seguimiento de conversiones permite saber cuándo los anuncios generan ventas en el sitio web. Tính năng theo dõi chuyển đổi cho phép bạn theo dõi thời điểm quảng cáo dẫn đến giao dịch bán hàng trên trang web. |
Si el estado de tu sitio web es "Se han detectado infracciones graves" y se está procesando una primera o segunda solicitud de revisión, el filtrado de anuncios se pausará. Nếu trang web của bạn ở trạng thái “Không đạt”, thì quá trình lọc quảng cáo sẽ bị tạm dừng trong khi xử lý yêu cầu lần 1 hoặc lần 2 của bạn. |
Puedes iniciar sesión automáticamente en sitios web y aplicaciones con la información que has guardado. Bạn có thể tự động đăng nhập vào các trang web và ứng dụng bằng thông tin mình đã lưu. |
Luego a un sitio del que soy miembro. Rồi chúng ta sẽ tới một chỗ mà tôi có chân trong đó: |
Y lo que más me golpeó, lo que rompió mi corazón, fue caminar por la calle principal de Sarajevo, donde mi amiga Aida vio al tanque venir hace 20 años, y ver en esa calle más de 12 mil sillas rojas, vacías, y cada una de ellas simbolizaba una persona que murió durante el sitio, solo en Sarajevo, no en toda Bosnia, y se alargaban de un límite de la ciudad a una gran parte de ella, y lo más triste para mí fueron las pequeñas sillitas para los niños. làm tan nát trái tim tôi, là khi đi dọc những con phố chính của Sarajevo, nơi mà bạn tôi Aida đã nhìn thấy chiếc xe tăng 20 năm trước, và con đường với hơn 12, 000 chiếc ghế đỏ, trống trải, mỗi chiếc ghế tượng trưng cho một người đã chết trong cuộc vây hãm đó, chỉ ở Sarajevo, không phải cả Bosnia, và dãy ghế trải dài đến cuối thành phố chiến 1 diện tích rất lớn, và điều gây đau buồn nhất cho rôi là những chiếc ghế nhỏ cho những đứa trẻ. |
Si quieres suprimir las imágenes importadas de tu carpeta "Mis sitios": Nếu bạn muốn xóa hình ảnh đã nhập khỏi thư mục "Địa điểm của tôi": |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ sitio trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới sitio
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.