tangy trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tangy trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tangy trong Tiếng Anh.

Từ tangy trong Tiếng Anh có các nghĩa là cay, chua, chát, bén, sắc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ tangy

cay

chua

chát

bén

sắc

Xem thêm ví dụ

Jolie has funded a school and boarding facility for girls at Kakuma refugee camp in northwestern Kenya, which opened in 2005, and two primary schools for girls in the returnee settlements Tangi and Qalai Gudar in eastern Afghanistan, which opened in March 2010 and November 2012 respectively.
Jolie tài trợ một ngôi trường và cơ sở nội trú cho các bé gái tại trại tị nạn Kakuma ở Tây Bắc Kenya thành lập vào năm 2005 và 2 ngôi trường tiểu học cho nữ sinh tại khu định cư hồi hương Tangi và Qalai Gudar ở phía Đông Afghanistan, thành lập lần lượt vào tháng 3 năm 2010 và tháng 11 năm 2012.
For example, on 6 March, a group of civilians was detained by soldiers at the notorious Russian checkpoint on the road between Ulus-Kert and Duba-Yurt; 12 men from the group "disappeared" and the bodies of three of them were unearthed at the nearby village of Tangi-Chu two months later.
Vào ngày 6 tháng 3, một nhóm thường dân bị các binh sĩ giam giữ tại trạm kiểm soát Nga trên đường giữa Ulus-Kert và Duba-Yurt; 12 người đàn ông trong nhóm "biến mất" và cơ thể của ba người trong số họ đã được tìm thấy ở ngôi làng gần đó hai tháng sau.
Palanti (according to some scholars, these tribes were Lusitanians and not Vettones) Calontienses Caluri Coerenses Tangi Elbocori Igaeditani Tapori/Tapoli – River Tagus, around the border area of Portugal and Spain.
Palanti (theo một vài học giả, những bộ lạc này là người Lusitanians và không phải là người Vettones) Calontienses Caluri Coerenses Tangi Elbocori Igaeditani Tapori/Tapoli – ở khu vực Sông Tagus, quanh khu vực biên giỡi giữa Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha.
In an infamous incident later in March, a local girl, Elza Kungayeva, was abducted from her home in Tangi-Chu, then raped and strangled to death by Russian Ground Forces Colonel Yuri Budanov.
Trong một sự cố khét tiếng vào cuối tháng Ba, một cô gái địa phương, Elza Kungayeva, đã bị bắt cóc tại nhà của cô ở Tangi-Chu, sau đó bị hãm hiếp và bị bóp nghẹt bởi cái chết của Đại tá quân đội Nga Yuri Bondanov.
Tangy, adventurous.
Nồng nàn, táo bạo.
The tangy taste of pomegranate crept into my mouth.
Mùi vị đặc trưng của quả lựu như thấm vào miệng tôi.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ tangy trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.