Danh sách nghĩa từ của Tiếng Đức

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Đức.

Meister trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Meister trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Meister trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

miteinander trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ miteinander trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ miteinander trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Hausarzt trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Hausarzt trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Hausarzt trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

eintreffen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ eintreffen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ eintreffen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

meisten trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ meisten trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ meisten trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Schüler trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Schüler trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Schüler trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Verteid trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Verteid trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Verteid trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Gastgeber trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Gastgeber trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Gastgeber trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Aufenthaltsraum trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Aufenthaltsraum trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Aufenthaltsraum trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Anleitung trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Anleitung trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Anleitung trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Widerspruch einlegen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Widerspruch einlegen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Widerspruch einlegen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

das vorher Geschriebene trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ das vorher Geschriebene trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ das vorher Geschriebene trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

ordnungsgemäß trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ordnungsgemäß trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ordnungsgemäß trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

kopf trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kopf trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kopf trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Yannick trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Yannick trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Yannick trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Komiteemitglied trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Komiteemitglied trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Komiteemitglied trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

salbe trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ salbe trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ salbe trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

zucker trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ zucker trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zucker trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Häufigkeit trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Häufigkeit trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Häufigkeit trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

menschlich trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ menschlich trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ menschlich trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm