Danh sách nghĩa từ của Tiếng Đức
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Đức.
Frühling trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Frühling trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Frühling trong Tiếng Đức.
vermissen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ vermissen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vermissen trong Tiếng Đức.
Stiefel trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Stiefel trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Stiefel trong Tiếng Đức.
übersichtlich trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ übersichtlich trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ übersichtlich trong Tiếng Đức.
Schaft trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Schaft trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Schaft trong Tiếng Đức.
trennen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ trennen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ trennen trong Tiếng Đức.
gegend trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ gegend trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gegend trong Tiếng Đức.
beibringen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ beibringen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ beibringen trong Tiếng Đức.
einlage trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ einlage trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ einlage trong Tiếng Đức.
Trommlerin trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Trommlerin trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Trommlerin trong Tiếng Đức.
linsen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ linsen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ linsen trong Tiếng Đức.
Deckungsbeitrag trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Deckungsbeitrag trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Deckungsbeitrag trong Tiếng Đức.
ausgeführt trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ausgeführt trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ausgeführt trong Tiếng Đức.
Zelt trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Zelt trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Zelt trong Tiếng Đức.
Sahneschnittchen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Sahneschnittchen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Sahneschnittchen trong Tiếng Đức.
umwelt trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ umwelt trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ umwelt trong Tiếng Đức.
geschwister trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ geschwister trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ geschwister trong Tiếng Đức.
geringer trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ geringer trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ geringer trong Tiếng Đức.
hoch lebe trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ hoch lebe trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hoch lebe trong Tiếng Đức.
nur auf den eigenen Vorteil bedacht trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ nur auf den eigenen Vorteil bedacht trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nur auf den eigenen Vorteil bedacht trong Tiếng Đức.