Danh sách nghĩa từ của Tiếng Đức

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Đức.

helle Hautfarbe trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ helle Hautfarbe trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ helle Hautfarbe trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

gang trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ gang trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gang trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Lieferanten trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Lieferanten trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Lieferanten trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

breite trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ breite trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ breite trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

wie ein Stein schlafen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ wie ein Stein schlafen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ wie ein Stein schlafen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

gelegen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ gelegen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gelegen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Gebrauch trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Gebrauch trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Gebrauch trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

eingebettet trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ eingebettet trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ eingebettet trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Einladung trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Einladung trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Einladung trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Kriminalgeschichte trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Kriminalgeschichte trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Kriminalgeschichte trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

genehmigen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ genehmigen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ genehmigen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

missachten trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ missachten trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ missachten trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Sehstärke trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Sehstärke trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Sehstärke trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

antworten trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ antworten trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ antworten trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

anziehend trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ anziehend trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ anziehend trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

unterbringen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ unterbringen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ unterbringen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Hafen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Hafen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Hafen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

segeln trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ segeln trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ segeln trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Pfeffer trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Pfeffer trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Pfeffer trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Schit trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Schit trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Schit trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm