hose trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ hose trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hose trong Tiếng Anh.

Từ hose trong Tiếng Anh có các nghĩa là ống vòi, ống, bít tất dài. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ hose

ống vòi

verb (flexible tube)

ống

noun

I'm no expert, but it appears to be some sort of busted hose.
Tôi chẳng phải chuyên gia gì, nhưng có vẻ nó bị hỏng ống mềm.

bít tất dài

verb

Xem thêm ví dụ

A bunch of shirtless firefighters... spraying zombies with their hoses?
Một đám lính chữa cháy'không đồng phục... phun nước vào đống xác ướp hả?
"""I know you won't,"" he said as he pulled out thefront of her tank top and shoved the hose inside."
“Tôi biết là cô sẽ không lặp lại đâu,” anh nói khi kéo ngực áo ba lỗ của cô ra và nhét vòi nước vào trong.
Hose down that plane.
Xịt nước chiếc máy bay đó.
I'm gonna hose you down in your sleep.
Tôi sẽ xử anh đấy.
In mid-November, as Beatlemania intensified, police resorted to using high-pressure water hoses to control the crowd before a concert in Plymouth.
Tới giữa tháng 11, khi Beatlemania ngày một lớn, cảnh sát đã được huy động để dùng vòi rồng trấn áp đám đông quá khích trong buổi diễn của họ tại Plymouth.
I heard Avocado cut his hose on your bunk.
Tao nghe nói Avocado cắt " cái ống " của hắn trên cái giường của mày
Using this technology, the specialists at UCLA Medical Center were able to identify where that compression in the hose pipe was occurring.
Sử dụng công nghệ này, chuyên gia tại trung tâm y học UCLA có thể xác định Đường ống mạch máu bị nén ở đâu.
It can also be used to connect two hoses with incompatible couplings, e.g. different threads or sizes.
Nó cũng có thể dùng để nối hai sợi dây trơn láng, có tiết diện không bằng nhau hoặc bằng nhau.
You just drive to the nearest lake, stick your hose in it, and you've got your car filled up.
Bạn chỉ cần lái xe đến hồ gần nhất, cắm vòi xăng vào, và bình xăng xe hơi của bạn sẽ đầy ắp.
Perry, square away this mud hose and get rid of some of these empty sacks.
Perry, giúp tôi chuẩn bị vòi bùn và vứt bỏ mấy cái bao tải rỗng này.
Sending over the hose.
Đưa ống qua.
The wackiest plan -- and I'm not making this up -- would put what is essentially a garden hose 18-and-a-half miles high into the sky, suspended by balloons, to spew sulfur dioxide.
Một kế hoạch ngớ ngẩn -- và tôi bịa ra điều này -- đặt một thứ tương tự như cái vòi phun trong vườn khoảng 18.5 dặm lên bầu trời, treo lơ lửng như những quả bong bóng, để phun ra khí sunfat điôxít.
She was there for the buses in Montgomery , the hoses in Birmingham , a bridge in Selma , and a preacher from Atlanta who told a people that " we shall overcome " .
Cô ấy ở đó cho xe buýt ở Montgomery , nhứng ống nước trong Birmingham , một cầu ở Selma , và một nhà thuyết giáo từ Atlanta đến người mà bảo mọi người rằng " chúng ta sẽ vượt qua " .
And then all of a sudden I began thinking about the dogs and the fire hoses, and I got really scared, I really did.
Sau đó tôi luôn nghĩ đến những con chó và những ngọn đuốc tôi đã rất sợ, thực sự đấy.
Of course, he was breathing out of a hose for the next three weeks.
Dĩ nhiên là hắn thở oxy bằng vòi trong ba tuần sau đó.
In major cities such as Yangon, garden hoses, huge syringes made of bamboo, brass or plastic, water pistols and other devices from which water can be squirted are used in addition to the gentler bowls and cups.
Ở những thành phố lớn như Yangon, các vòi tưới nước trong vườn, các ống dẫn nước lớn làm bằng tre, đồng, hoặc nhựa, các bơm nước và các dụng cụ phun nước khác được sử dụng bên cạnh các ly tách chỉ có thể hất nước ra nhẹ nhàng; ngay cả bóng nước và vòi rồng cứu hỏa cũng được mang ra dùng.
We got the speed, we got the height, we got hoses that can sink those skiffs.
Ta có tốc độ, chiều cao, và vòi rồng đủ khả năng làm chìm thuyền chúng.
Spiking tracks the sophisticated investors from 10 stock markets in eight countries (ASX, HKEx, BSE, NSE, MYX, PSE, SGX, SET, HNX, HOSE) and sends users real-time notifications whenever these investors transact and made public their filings.
Spiking theo dõi các nhà đầu tư trình độ cao từ 10 thị trường chứng khoán tại 8 nước (ASX, HKEx, BSE, NSE, MYX, PSE, SGX, SET, HNX, HOSE), và gửi những thông báo tức thời tới người dùng mỗi khi các nhà đầu tư này giao dịch và công bố hồ sơ của họ.
Get the hose down here.
Thảy cái vòi xuống.
About 20% of world production goes into belts, hoses, and other non-tire rubber goods.
Khoảng 20% sản lượng muội than trên thế giới được sử dụng cho dây cu roa, ống nhựa cao su, và các sản phẩm cao su khác không phải là lốp xe.
Coil of rubber hose, small diameter.
Cuộn ống cao su, đường kính nhỏ.
I have an oxygen hose connected here.
Ống nối oxy nằm ở đây.
Give me a wrench, a spare lifeline and an air hose!
Đưa cho tôi cái cờ lê, một dây cáp an toàn và một ống không khí!
I'll hose it off after he wakes up.
Khi nào bố ngủ dậy, chị sẽ giặt cho.
Haynie is not allowed into the house until after his grandmother sprays him clean with a hose.
Haynie không được phép vào trong nhà cho đến khi bà ngoại của ông xịt nước vào người ông để được sạch.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ hose trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.