Danh sách nghĩa từ của Tiếng Đức
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Đức.
mein trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ mein trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mein trong Tiếng Đức.
meer trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ meer trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ meer trong Tiếng Đức.
Botschaft trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Botschaft trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Botschaft trong Tiếng Đức.
Leidenschaft trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Leidenschaft trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Leidenschaft trong Tiếng Đức.
erziehen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ erziehen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ erziehen trong Tiếng Đức.
wunderbar trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ wunderbar trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ wunderbar trong Tiếng Đức.
nebenan trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ nebenan trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nebenan trong Tiếng Đức.
Liebesgeschenk trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Liebesgeschenk trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Liebesgeschenk trong Tiếng Đức.
anfeuern trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ anfeuern trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ anfeuern trong Tiếng Đức.
Verschmutzung trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Verschmutzung trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Verschmutzung trong Tiếng Đức.
Verzögerung trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Verzögerung trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Verzögerung trong Tiếng Đức.
ertragen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ertragen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ertragen trong Tiếng Đức.
davor trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ davor trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ davor trong Tiếng Đức.
Geschäftsmodell trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Geschäftsmodell trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Geschäftsmodell trong Tiếng Đức.
schokolade trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ schokolade trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ schokolade trong Tiếng Đức.
Regel trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Regel trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Regel trong Tiếng Đức.
Studie trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Studie trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Studie trong Tiếng Đức.
Vorbild trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Vorbild trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Vorbild trong Tiếng Đức.
von links nach rechts trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ von links nach rechts trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ von links nach rechts trong Tiếng Đức.
Schnitt trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Schnitt trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Schnitt trong Tiếng Đức.