Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.

막 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 막 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 막 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

역사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 역사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 역사 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

라 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 라 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 라 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

화실 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 화실 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 화실 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

언어 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 언어 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 언어 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

하는 척 하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 하는 척 하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 하는 척 하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

가로등 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 가로등 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 가로등 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

듯 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 듯 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 듯 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

떼다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 떼다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 떼다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

옳다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 옳다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 옳다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

댁 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 댁 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 댁 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

금 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 금 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 금 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

단 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 단 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 단 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

조사하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 조사하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 조사하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

억새 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 억새 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 억새 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

시라소니 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 시라소니 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 시라소니 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

사과나무 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 사과나무 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 사과나무 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

효능 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 효능 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 효능 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

낫 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 낫 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 낫 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

납 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 납 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 납 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm