Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
자본금 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 자본금 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 자본금 trong Tiếng Hàn.
끝 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 끝 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 끝 trong Tiếng Hàn.
역겨운 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 역겨운 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 역겨운 trong Tiếng Hàn.
정신병원 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 정신병원 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 정신병원 trong Tiếng Hàn.
떠나 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 떠나 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 떠나 trong Tiếng Hàn.
십일조 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 십일조 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 십일조 trong Tiếng Hàn.
양수 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 양수 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 양수 trong Tiếng Hàn.
궁 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 궁 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 궁 trong Tiếng Hàn.
멍멍아 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 멍멍아 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 멍멍아 trong Tiếng Hàn.
관 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 관 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 관 trong Tiếng Hàn.
고구마 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 고구마 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 고구마 trong Tiếng Hàn.
어묵 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 어묵 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 어묵 trong Tiếng Hàn.
맞은편 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 맞은편 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 맞은편 trong Tiếng Hàn.
운동하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 운동하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 운동하다 trong Tiếng Hàn.
다지다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 다지다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 다지다 trong Tiếng Hàn.
양보 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 양보 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 양보 trong Tiếng Hàn.
알아 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 알아 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 알아 trong Tiếng Hàn.
활동 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 활동 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 활동 trong Tiếng Hàn.
건망증 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 건망증 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 건망증 trong Tiếng Hàn.
기울다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 기울다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 기울다 trong Tiếng Hàn.