Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nga

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nga.

управленческий trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ управленческий trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ управленческий trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

Тяньцзинь trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Тяньцзинь trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Тяньцзинь trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

ползунки trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ползунки trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ползунки trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

бейдж trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ бейдж trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ бейдж trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

обмен денег trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ обмен денег trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ обмен денег trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

космическое путешествие trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ космическое путешествие trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ космическое путешествие trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

область применения trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ область применения trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ область применения trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

Падуя trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Падуя trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Падуя trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

даймё trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ даймё trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ даймё trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

вычислительная сеть trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ вычислительная сеть trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ вычислительная сеть trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

мушкетеры trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ мушкетеры trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ мушкетеры trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

одноименный trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ одноименный trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ одноименный trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

гомогенизация trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ гомогенизация trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ гомогенизация trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

верёвка trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ верёвка trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ верёвка trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

переборка trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ переборка trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ переборка trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

водоснабжение trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ водоснабжение trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ водоснабжение trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

привносить trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ привносить trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ привносить trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

пропеллер trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ пропеллер trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ пропеллер trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

вязаный trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ вязаный trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ вязаный trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

сбивать с пути trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ сбивать с пути trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ сбивать с пути trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm