Danh sách nghĩa từ của Tiếng Séc

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Séc.

městys trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ městys trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ městys trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

úskalí trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ úskalí trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ úskalí trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

pohodlný trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pohodlný trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pohodlný trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

nálada trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nálada trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nálada trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

světlík trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ světlík trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ světlík trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

měsíc trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ měsíc trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ měsíc trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

znamenat trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ znamenat trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ znamenat trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

řečnický pult trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ řečnický pult trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ řečnický pult trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

krejčovství trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ krejčovství trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ krejčovství trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

příbuzný trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ příbuzný trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ příbuzný trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

obilí trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ obilí trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ obilí trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

kariéra trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kariéra trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kariéra trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

dutinka trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ dutinka trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dutinka trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

prales trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ prales trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ prales trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

propadliště trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ propadliště trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ propadliště trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

nesporný trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nesporný trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nesporný trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

osoba trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ osoba trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ osoba trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

shodný trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ shodný trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ shodný trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

které trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ které trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ které trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

provozní režie trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ provozní režie trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ provozní režie trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm