Danh sách nghĩa từ của Tiếng Séc

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Séc.

kudlanka nábožná trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kudlanka nábožná trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kudlanka nábožná trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

vodováha trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vodováha trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vodováha trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

převodovka trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ převodovka trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ převodovka trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

nepostradatelný trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nepostradatelný trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nepostradatelný trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

cítit trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ cítit trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cítit trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

dopravní infrastruktura trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ dopravní infrastruktura trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dopravní infrastruktura trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

obhájit trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ obhájit trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ obhájit trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

brouček trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ brouček trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ brouček trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

všestranný trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ všestranný trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ všestranný trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

pendrek trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pendrek trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pendrek trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

spotřební daň trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ spotřební daň trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ spotřební daň trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

nevyčerpaný trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nevyčerpaný trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nevyčerpaný trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

vyžehlit trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vyžehlit trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vyžehlit trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

žít na hromádce trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ žít na hromádce trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ žít na hromádce trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

dobré jméno trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ dobré jméno trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dobré jméno trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

někdy trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ někdy trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ někdy trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

prožívat trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ prožívat trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ prožívat trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

obsadit trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ obsadit trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ obsadit trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

mezera trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ mezera trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mezera trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

komorní trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ komorní trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ komorní trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm