Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

เย็ด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เย็ด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เย็ด trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ศิลปะฟื้นฟูคลาสสิค trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ศิลปะฟื้นฟูคลาสสิค trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ศิลปะฟื้นฟูคลาสสิค trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เทคนิคการทําแผนที่ยีนบนโครโมโซม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เทคนิคการทําแผนที่ยีนบนโครโมโซม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เทคนิคการทําแผนที่ยีนบนโครโมโซม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สภาพแวดล้อมในชนบท trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สภาพแวดล้อมในชนบท trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สภาพแวดล้อมในชนบท trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โพลีพลอยดี trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โพลีพลอยดี trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โพลีพลอยดี trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ปรากฏการณ์ทางกายภาพ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ปรากฏการณ์ทางกายภาพ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ปรากฏการณ์ทางกายภาพ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การหดตัวของหลอดเลือด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การหดตัวของหลอดเลือด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การหดตัวของหลอดเลือด trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

หน่วยวัด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ หน่วยวัด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หน่วยวัด trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

๑๐๐๐๐๐๐ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ๑๐๐๐๐๐๐ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ๑๐๐๐๐๐๐ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โปรไพลีนไกลคอล trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โปรไพลีนไกลคอล trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โปรไพลีนไกลคอล trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ต้นสาเก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ต้นสาเก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ต้นสาเก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

พยัญชนะ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ พยัญชนะ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พยัญชนะ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เชื้อชาติ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เชื้อชาติ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เชื้อชาติ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เทพเจ้า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เทพเจ้า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เทพเจ้า trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ของฉัน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ของฉัน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ของฉัน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภาวะท่อปัสสาวะตีบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาวะท่อปัสสาวะตีบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาวะท่อปัสสาวะตีบ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ขาว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ขาว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ขาว trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ไอ โรบอท พิฆาตแผนจักรกลเขมือบโลก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ไอ โรบอท พิฆาตแผนจักรกลเขมือบโลก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ไอ โรบอท พิฆาตแผนจักรกลเขมือบโลก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ตรงกลาง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ตรงกลาง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ตรงกลาง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ห้อง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ห้อง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ห้อง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm