Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.

脑溢血 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 脑溢血 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 脑溢血 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

功效 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 功效 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 功效 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

老人家 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 老人家 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 老人家 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

轮廓线 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 轮廓线 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 轮廓线 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

珠寶 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 珠寶 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 珠寶 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

功德 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 功德 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 功德 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

典範 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 典範 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 典範 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

寬頻連線 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 寬頻連線 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 寬頻連線 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

剛巧 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 剛巧 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 剛巧 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

光缆 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 光缆 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 光缆 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

牙籤 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 牙籤 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 牙籤 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

偏頗 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 偏頗 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 偏頗 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

冰毒 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 冰毒 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 冰毒 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

獨佔 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 獨佔 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 獨佔 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

流動資產 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 流動資產 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 流動資產 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

高材生 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 高材生 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 高材生 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

八德 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 八德 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 八德 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

依靠 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 依靠 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 依靠 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

兜底 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 兜底 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 兜底 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

釀酒 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 釀酒 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 釀酒 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm