Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.

價值觀 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 價值觀 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 價值觀 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

偷看 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 偷看 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 偷看 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

大麦仁 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 大麦仁 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 大麦仁 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

停电 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 停电 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 停电 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

儀態 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 儀態 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 儀態 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

四角柱體 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 四角柱體 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 四角柱體 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

針線 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 針線 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 針線 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

便秘 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 便秘 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 便秘 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

配菜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 配菜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 配菜 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

偏执 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 偏执 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 偏执 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

过度紧张 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 过度紧张 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 过度紧张 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

子宫脱垂 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 子宫脱垂 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 子宫脱垂 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

万事如意 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 万事如意 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 万事如意 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

偷听 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 偷听 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 偷听 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

倒影 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 倒影 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 倒影 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

生理學 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 生理學 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 生理學 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

偷偷 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 偷偷 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 偷偷 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

电影 電影 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 电影 電影 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 电影 電影 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

做主 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 做主 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 做主 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

重工 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 重工 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 重工 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm