tiers trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tiers trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tiers trong Tiếng pháp.

Từ tiers trong Tiếng pháp có các nghĩa là thứ ba, một phần ba, người ngoài. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ tiers

thứ ba

Ordinal number

At-elle parlé d'une tierce partie interessée par le virus?
Bà ta có nói gì về lợi ích của bên thứ ba trong vụ virus này không?

một phần ba

adjective

Je prendrai le tiers de votre trou dans le sable.
Tôi sẽ lấy một phần ba cái lỗ trong cát của ông.

người ngoài

adjective

Xem thêm ví dụ

Si vous utilisez un widget tiers pour enrichir l'expérience de votre site et susciter l'intérêt des internautes, vérifiez s'il contient des liens que vous n'aviez pas l'intention d'insérer sur votre site avec le widget.
Nếu bạn đang sử dụng tiện ích con của bên thứ ba để làm phong phú thêm trải nghiệm trên trang web của mình và thu hút người dùng, hãy kiểm tra xem tiện ích có chứa bất kỳ liên kết nào mà bạn không định đặt trên trang web cùng với tiện ích hay không.
Plus des deux tiers des mineurs du bassin se mettent en grève en juin 1941.
Hơn 17.000 người bị đày đến Siberia vào tháng 6 năm 1941.
Les Partenaires ne sont pas autorisés, directement ou via un tiers, à (i) mettre en place un suivi des clics sur les annonces ni à (ii) stocker ou mettre en cache de manière durable les données relatives aux annonces diffusées via les Options de monétisation de Google.
Đối tác không được phép, dù là trực tiếp hay thông qua bên thứ ba: (i) triển khai bất kỳ tính năng theo dõi lần nhấp nào trong quảng cáo; hoặc (ii) lưu trữ hoặc lưu vào bộ nhớ đệm, theo bất kỳ cách thức nào không phải tạm thời, mọi dữ liệu liên quan đến quảng cáo được phân phát thông qua Sản phẩm kiếm tiền trên Google.
Bien que la densité mammaire diminue généralement avec l'âge, jusqu'à un tiers des femmes conservent un tissu mammaire dense des années après la ménopause.
Mặc dù mật độ mô vú thường giảm khi chúng ta già đi, có đến 1/3 phụ nữ vẫn có mô vú dày trong nhiều năm sau khi mãn kinh.
Pour les macros d'affichage, les impressions ne sont pas correctement comptabilisées par des outils de suivi des impressions Ad Manager ou tiers.
Đối với macro lượt xem, số lần hiển thị không được Ad Manager hoặc các trình theo dõi lần hiển thị của bên thứ ba tính đúng.
Sur toute la partie gauche de ce graphique, vous voyez que de nombreux pays de l'OCDE épargnent plus d'un quart de leur PIB chaque année, et certains pays de l'OCDE épargnent plus d'un tiers de leur PIB chaque année.
Ở phía trái của đồ thị này, là các nước OECD tiết kiệm hơn một phần tư GDP (tổng sản phẩm quốc nội) mỗi năm và một vài nước OECD tiết kiệm hơn một phần ba GDP mỗi năm.
2 David divisa les soldats en trois groupes : il confia un tiers des hommes à* Joab+, un tiers à Abishaï, frère de Joab+ et fils de Zerouya+, et un tiers à Itaï+ le Gatéen.
+ 2 Đa-vít phái đi một phần ba quân lính dưới quyền Giô-áp,+ một phần ba quân lính dưới quyền anh Giô-áp là A-bi-sai+ con trai Xê-ru-gia+ và một phần ba quân lính dưới quyền Y-tai+ người Ga-tha.
Je prendrai peut-être une com d'un tiers.
Có lẽ tao chỉ lấy một khoản phí nhỏ, 1 / 3 chẳng hạn.
Cette page vous permet d'autoriser et de bloquer des réseaux publicitaires tiers spécifiques ou tous les nouveaux réseaux publicitaires.
Trên trang này, bạn có thể cho phép và chặn các mạng quảng cáo cụ thể của bên thứ ba hoặc tất cả mạng quảng cáo trong tương lai.
Segment sous licence générale : lorsqu'un tiers modifie le prix d'un segment approuvé associé à une licence générale, le nouveau prix prend effet dans un délai de 30 jours.
Phân đoạn được cấp phép toàn cầu: Khi bên thứ ba thay đổi giá của một phân đoạn đã được phê duyệt có giấy phép toàn cầu, phải mất 30 ngày để giá mới có hiệu lực.
Aussi on ne devrait pas s'étonner que les deux tiers des délinquants récidivent dans les cinq ans qui suivent.
Vậy thì đừng bất cứ ai trong chúng ta nên ngạc nhiên rằng cứ ba người đã từng phạm tội thì có hai người tái phạm tội trong vòng 5 năm.
Si ce sont vos clients qui appartiennent à cette catégorie et si vous gérez des campagnes en leur nom, vous êtes tenu de respecter ces règles ainsi que le règlement Google relatif aux tiers.
Nếu thay mặt khách hàng quản lý chiến dịch bằng cách sử dụng RLSA, thì bạn sẽ chịu áp dụng thêm chính sách này ngoài Chính sách dành cho bên thứ ba của Google.
Le climat est humide, avec environ 700 mm de précipitations par an, dont plus d'un tiers sous forme de neige, formant une couverture neigeuse durant en moyenne 175 jours.
Khí hậu ẩm ướt, với lượng mưa khoảng 700 mm mỗi năm, và hơn 1/3 thời gian trong năm nó được bao phủ bởi một tấm chăn tuyết (trung bình khoảng 175 ngày).
Les segments tiers sont des listes de cookies correspondant aux données démographiques de vos visiteurs que vous achetez auprès d'un fournisseur de données tiers.
Phân đoạn của bên thứ ba là danh sách các cookie khớp với thông tin nhân khẩu học của khách truy cập mà bạn mua từ nhà cung cấp dữ liệu của bên thứ ba.
Pour créer des renvois vidéo, insérez un tag vidéo standard afin de passer d'un tiers à Ad Manager.
Để tạo thẻ trả về video, hãy sử dụng thẻ video chuẩn để trả về từ bên thứ ba tới Ad Manager.
Des 3% restants potentiellement utilisables, plus des deux tiers sont gelés en calottes glaciaires et glaciers.
Trong số 3% lượng nước ngọt còn lại có thể sử dụng, hơn hai phần ba bị đông cứng trong những núi và sông băng.
Cette fonctionnalité est particulièrement utile dans certains cas, par exemple si la page de votre panier d'achats est hébergée par un tiers.
Trong một số cấu hình, như với giỏ hàng bên thứ ba, điều này rất lý tưởng.
Cette mise à jour vise à rendre obligatoire la communication préalable des frais et à clarifier les cas où l'accréditation par un tiers est requise.
Chính sách được cập nhật để yêu cầu tiết lộ trước các khoản phí và để làm rõ khi nào đánh giá của bên thứ ba được yêu cầu.
S'il n'a pas d'enfant et que ses père et mère héritent de lui, à sa mère alors le tiers.
Cô có sáu người em; Mẹ cô và cha dượng có ba người con (2 gái, 1 trai) còn cha cô và mẹ kế cũng có ba (1 gái, 2 trai).
Il s'agit d'un réseau publicitaire tiers que vous pouvez utiliser pour la diffusion d'annonces dans votre application lorsque vous configurez la médiation.
Mạng quảng cáo bên thứ ba mà bạn có thể sử dụng để phân phát quảng cáo cho ứng dụng khi bạn thiết lập hòa giải.
Vous pouvez également vous connecter à un site tiers ou à une application tierce depuis les services Google.
Bạn cũng có thể đăng nhập vào trang web hoặc ứng dụng của bên thứ ba từ các dịch vụ của Google.
Ces applications ou sites tiers peuvent demander le nom, l'adresse e-mail et la photo de profil associés à votre compte.
Các trang web hoặc ứng dụng của bên thứ ba này có thể yêu cầu tên, địa chỉ email và ảnh hồ sơ liên kết với tài khoản của bạn.
À la fin de l'année 1786, il fut stationné dans les Indes occidentales sous le commandement d'Horatio Nelson qui écrivit de Guillaume, « dans son service, il est, j'en suis sûr, supérieur aux deux tiers des officiers ; et dans son attention aux ordres et dans son respect vis-à-vis de son officier supérieur, je ne lui connais aucun égal ».
Cuối năm 1786, ông đóng quân ở Tây Ấn thuộc quyền quản lý của Horatio Nelson, người viết về William như sau: "Trong sự chuyên nghiệp của anh ta, anh ta đứng trên hai phần ba, tôi chắc chắn, số người trong danh sách hải quân; và trong tư thế trang nghiêm đúng nội quy và sự kính trọng của anh ta đối với sĩ quan cấp trên, tôi hầu như không thể sánh bằng."
Ces informations permettent d'associer votre compte Google à une application tierce ou à un site tiers.
Thông tin này cho phép bạn kết nối Tài khoản Google của mình với một ứng dụng hoặc trang web của bên thứ ba.
Avant que votre flux en direct ne soit suspendu ou remplacé par une image fixe, vous recevez une mise en garde vous invitant à cesser de diffuser le contenu tiers identifié par notre système.
Trước khi chấm dứt video phát sóng trực tiếp của bạn hoặc thay thế video đó bằng một hình ảnh tĩnh, chúng tôi sẽ nhắc nhở bạn dừng phát sóng nội dung của bên thứ ba mà hệ thống của chúng tôi đã phát hiện được.

Cùng học Tiếng pháp

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ tiers trong Tiếng pháp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng pháp.

Bạn có biết về Tiếng pháp

Tiếng Pháp (le français) là một ngôn ngữ Rôman. Giống như tiếng Ý, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha nó xuất phát từ tiếng Latinh bình dân, từng được sử dụng ở Đế quốc La Mã. Một người hoặc quốc gia nói tiếng Pháp có thể được gọi là "Francophone". Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức tại 29 quốc gia. Tiếng Pháp là tiếng bản ngữ của nhiều người thứ tư trong Liên minh châu Âu. Tiếng pháp đứng thứ ba ở EU, sau tiếng Anh và tiếng Đức và là ngôn ngữ được giảng dạy rộng rãi thứ hai sau tiếng Anh. Phần lớn dân số nói tiếng Pháp trên thế giới sống ở châu Phi, có khoảng 141 triệu người châu Phi đến từ 34 quốc gia và vùng lãnh thổ có thể nói tiếng Pháp như ngôn ngữ thứ nhất hoặc thứ hai. Tiếng Pháp là ngôn ngữ phổ biến thứ hai ở Canada, sau tiếng Anh, và cả hai đều là ngôn ngữ chính thức ở cấp liên bang. Nó là ngôn ngữ đầu tiên của 9,5 triệu người hoặc 29% và là ngôn ngữ thứ hai của 2,07 triệu người hoặc 6% toàn bộ dân số Canada. Trái ngược với các châu lục khác, tiếng Pháp không có sự phổ biến ở châu Á. Hiện nay không có quốc gia nào ở châu Á công nhận tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức.