yank trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ yank trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ yank trong Tiếng Anh.

Từ yank trong Tiếng Anh có các nghĩa là Yankee, cái giật mạnh, cái kéo mạnh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ yank

Yankee

verb

A lot of Yanks are separated from their units.
Có rất nhiều tên Yankee bị lạc đơn vị.

cái giật mạnh

verb

cái kéo mạnh

verb

Xem thêm ví dụ

No, Dr. and Mrs. Cullen yank them out for, like, hiking and camping and stuff.
Ông bà Cullen kéo họ đi bộ, cắm trại và làm những thứ linh tinh khác.
But she literally yanks it.
Suốt ngày cứ nắm với giật hoài.
Now, we're gonna squeeze the trigger. Don't yank it.
Cô sẽ bóp chặt cò không nên làm điều đó trong khi ngồi.
Your mother walked in and yanked the little thingies off before I had to answer.
Mẹ em đi vô và anh đã giựt đổ cái máy đó.
Straight women, they have guys pulling and yanking on them and sweating on them.
Họ thẳng tính, họ là những người thích kéo, đẩy và đổ mồ hôi lên người.
So, yank off, but don't yank off the wires.
Vậy là... hứng thì bứt nhưng không được đứt dây.
A lot of Yanks are separated from their units.
Có rất nhiều tên Yankee bị lạc đơn vị.
Good luck to you, Yank.
Chúc may mắn, người anh em.
She's a Yanks fan.
Chị ấy thích đội Yankees.
Don't give up now, Mr. Yank.
Đừng bỏ cuộc, Yankee.
"Google bows to Scientology's DMCA request, yanks critics' site", Declan McCullagh, Politech (politics and technology) mailing list, March 21, 2002 Sherriff, Lucy (September 21, 2006).
Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 5 năm 2006. ^ "Google cung cấp cho yêu cầu DMCA của Khoa học, trang web của các nhà phê bình", Declan McCullagh, Politech (chính trị và công nghệ) danh sách gửi thư, ngày 21 tháng 3 năm 2002 ^ Sherriff, Lucy (ngày 21 tháng 9 năm 2006).
Us civilians ain't the fools you Yanks think.
Dân thường chúng tôi không phải là những thằng ngốc như bọn Yank các anh tưởng đâu.
Why do I always get yanked into this shit?
Tại sao tôi luôn bị kéo vào những thứ như vậy chứ?
He snips it, throws the tip over his shoulder, and then grabs the scrotum and pushes it upward, and then his head dips down, obscuring my view, but what I hear is a slurping sound, and a noise that sounds like Velcro being yanked off a sticky wall and I am not even kidding.
Ông cắt đầu tinh hòa, ném qua vai, rồi cầm chặt tinh hoàn và kéo lên trên đầu ông ấy cúi xuống, làm chắn tầm nhìn của tôi nhưng tôi nghe thấy một âm thanh, nghe giống như miếng dán tường bị giật khỏi tường và tôi không đùa đâu.
Come on, quit yanking me.
Thôi nào, đừng dọa tớ chứ.
Yank him.
Tóm hắn.
Fucking Yanks.
Bọn chết tiệt.
Their second album, 1994's Yank Crime, gained a cult following, but the group disbanded shortly afterward.
Album thứ hai, Yank Crime (1994), tạo nên một lượng cult following, tuy ban nhạc tan rã không lâu sau đó.
With far fewer attachment points than scaffolding discs, gumfoot discs allow the web to detach with ease and yank off the ground any prey that has walked into it.
Vì có rất ít điểm bám so với mạng trên tường, nên mạng trên mặt đất dễ dàng gỡ ra khỏi mặt đất và kéo lên con mồi nào đi qua mạng.
This is from a 16th century Aztec scroll showing a man about to eat a psilocybin mushroom and at the same moment get yanked up the staircase by a god.
Đây là từ một cuộn giấy Aztec từ thế kỷ 16 mô tả một người đàn ông chuẩn bị ăn một cây nấm chứa chất gây ảo giác và trong chính khoảnh khắc đó, được kéo lên trên chiếc cầu thang bởi một vị thần.
What's this damn big Yank doin'here?
Bây giờ, tên Yank khốn kiếp này đang làm gì ở đây?
How am I supposed to concentrate with you yanking on my hair all the time?
Làm sao tao có thể tập trung khi mày lúc nào cũng giật tóc tao như vậy chứ?
You can bet on it, Yank.
Ông có thể tin chắc điều đó, người Mẽo.
You started yanking at it.
Anh cứ kéo lấy nó.
Then, if it’s not heeded, car privileges are yanked.
Sau đó, nếu điều đó không khiến nó lưu tâm, thì đặc quyền sử dụng xe sẽ bị tước đi.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ yank trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.