automate trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ automate trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ automate trong Tiếng pháp.
Từ automate trong Tiếng pháp có nghĩa là người máy nghĩa bóng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ automate
người máy nghĩa bóngnoun (người máy (nghĩa đen) nghĩa bóng) |
Xem thêm ví dụ
Pour activer le remplacement du marquage automatique, procédez comme suit : Để bật tính năng ghi đè tự động gắn thẻ: |
L'apprentissage automatique est la technologie responsable de ces disruptions. Học máy (machine learning) là công nghệ có trách nhiệm lớn trong sự thay đổi này. |
Cela permettra à Google Ads d'utiliser des fonctionnalités d'enchères automatiques (telles que les stratégies d'enchères intelligentes) et de maximiser les performances de la campagne en fonction de la valeur des conversions. Khi biết được những giá trị này, AdWords sẽ có thể sử dụng các phương thức đặt giá thầu tự động (chẳng hạn như Đặt giá thầu thông minh) và tối đa hóa hiệu quả của chiến dịch dựa trên giá trị chuyển đổi. |
Le M14 a un chargeur et est semi- automatique. il se charge automatiquement. M14 có một bộ sạc và bán tự động. nó sẽ tự động nguồn cấp dữ liệu. |
Si des frais vous ont été facturés par Google Ads et si vous utilisez le prélèvement automatique pour les régler, les différentes mentions suivantes peuvent figurer sur votre relevé : Nếu bạn đã bị Google Ads tính phí và bạn đang sử dụng ghi nợ trực tiếp để thanh toán, bạn có thể thấy bất kỳ khoản phí nào sau đây trên bảng sao kê của mình: |
Les valeurs standards utilisées pour la création automatique de listes sont : home, searchresults, offerdetail, conversionintent et conversion. Các giá trị chuẩn được sử dụng cho tạo danh sách tự động là: trang chủ, kết quả tìm kiếm, chi tiết phiếu mua hàng, mục đích chuyển đổi và chuyển đổi. |
Semel (1974) - Moteur à essence à injection de 810 chevaux, transmission semi-automatique à trois vitesses. Semel Hoạt động năm 1974, trang bị động cơ phun xăng 810 mã lực, hộp truyền động bán tự động 3 số. |
Un faible pourcentage de sites Web ne permettent pas l'ajout de paramètres d'URL arbitraires et renvoient une page d'erreur lorsque le marquage automatique est activé. Một tỷ lệ nhỏ các trang web không cho phép các thông số URL tùy ý và phân phát trang lỗi khi bật tính năng tự động gắn thẻ. |
Pour vous assurer que vos sauvegardes automatiques et manuelles sont chiffrées grâce au verrouillage de l'écran, utilisez un code, un schéma ou un mot de passe. Để đảm bảo mã hóa các bản sao lưu tự động và thủ công bằng phương thức khóa màn hình, hãy dùng mã PIN, hình mở khóa hoặc mật khẩu. |
Mais combien vaudrait cet automate, si on pouvait le faire fonctionner? Nhưng cái máy này có giá bao nhiêu, nếu chúng ta có thể làm cho nó hoạt động? |
Les liens annexes automatiques ne sont disponibles que pour les annonces associées à certaines catégories d'activité. Liên kết trang web tự động chỉ có sẵn cho quảng cáo trong một số loại doanh nghiệp nhất định. |
En partant de celles qui combattent les maladies en se passant d'antibiotiques et de produits chimiques, jusqu'aux mangeoires automatiques détectant quand les poissons ont faim, pour pouvoir économiser l'alimentation et limiter la pollution. Từ những phương pháp chống bệnh tật để chúng ta không cần kháng sinh và chất hóa học, cho đến những bộ máy cho ăn tự động có thể biết được khi cá đói, để chúng ta có thể tiết kiệm thức ăn và giảm thiểu ô nhiễm. |
Correction automatique des couleurs Sửa chữa tự động |
Pour activer les rappels automatiques, procédez comme suit : Bật tùy chọn nhắc nhở hoạt động: |
Quant aux sociétés de services, sachant que la satisfaction du client passe par la réduction de l’attente, elles essaient d’offrir des prestations courtes telles que la restauration rapide, les guichets automatiques, etc. Những doanh nghiệp trực tiếp phục vụ công chúng cố gắng phục vụ nhanh hơn, như những tiệm bán đồ ăn liền, ngân hàng phục vụ khách ngay trong xe, và những thứ tương tự khác, bởi vì họ biết rằng làm vừa lòng khách hàng bao hàm việc cắt giảm thời gian chờ đợi. |
Pour voir les extensions automatiques ajoutées à vos annonces ou pour les supprimer, vous devez d'abord les localiser. Để biết phần mở rộng tự động nào đã được thêm vào quảng cáo của bạn hoặc để xóa phần mở rộng tự động khỏi quảng cáo, trước tiên bạn cần tìm những phần mở rộng đó. |
Système d'automatisation : le fournisseur de contenu utilise un système d'automatisation pour gérer ses opportunités de monétisation du contenu. Hệ thống tự động hóa: Nhà cung cấp nội dung sử dụng hệ thống tự động hóa để quản lý cơ hội kiếm tiền của họ trong nội dung. |
Et il a répondu, " C'est drôle que vous demandiez ça, parce que en fait on appelle ça le trading automatique ou black box trading. Và anh ta nói, " Thật buồn cười khi anh hỏi thế, vì thực sự nó được gọi là " Thương mại hộp đen " - Black Box Trading. |
Il y a maintenant tellement d'étrangeté dans le système que la lecture automatique vous mène à des endroits étranges. Hệ thống này giờ đã quá kỳ dị đến nỗi chức năng tự động phát này sẽ đưa bạn đến những nội dung kỳ lạ. |
Si vous souhaitez que Google diffuse automatiquement des annonces sur vos pages AMP, vous pouvez utiliser des annonces automatiques pour AMP. Nếu muốn Google tự động đặt quảng cáo trên các trang AMP của bạn, bạn có thể sử dụng Quảng cáo tự động cho AMP. |
Pour que ces explorations de sites Web fonctionnent avec les flux automatiques pour les annonces Shopping, vous devez ajouter un balisage de données structurées schema.org à votre site Web. Để việc thu thập dữ liệu trên trang web hoạt động hiệu quả đối với Nguồn cấp dữ liệu tự động cho Quảng cáo mua sắm, bạn sẽ phải thêm vết đánh dấu dữ liệu có cấu trúc schema.org vào trang web của mình. |
Le marquage automatique marque automatiquement la source/le support de vos annonces Google Ads comme "google/cpc". Tự động gắn thẻ tự động gắn thẻ Nguồn/Phương tiện của quảng cáo dưới dạng "google/cpc". |
Alertes Analytics est un ensemble de fonctionnalités qui s'appuient sur le machine learning (l'apprentissage automatique) pour vous aider à mieux comprendre vos données et à prendre des décisions plus éclairées. Analytics Thông minh là tập hợp các tính năng sử dụng công nghệ máy học để giúp bạn hiểu rõ dữ liệu của mình hơn và hành động trên những dữ liệu đó. |
Votre appel a été redirigé vers une messagerie automatique. Cuộc gọi của bạn đã được chuyển đến hộp thư thoại tự động. |
Le processus d'invitation permettant de créer cette relation officielle est géré via AdMob. Toutefois, vous avez impérativement besoin de la référence éditeur et du pourcentage de paiement automatique pour finaliser l'invitation. Quá trình gửi lời mời để tạo mối quan hệ chính thức này được thực hiện thông qua AdMob. Tuy nhiên, bạn cần có ID nhà xuất bản và tỷ lệ phầm trăm thanh toán tự động để hoàn tất lời mời. |
Cùng học Tiếng pháp
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ automate trong Tiếng pháp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng pháp.
Các từ liên quan tới automate
Các từ mới cập nhật của Tiếng pháp
Bạn có biết về Tiếng pháp
Tiếng Pháp (le français) là một ngôn ngữ Rôman. Giống như tiếng Ý, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha nó xuất phát từ tiếng Latinh bình dân, từng được sử dụng ở Đế quốc La Mã. Một người hoặc quốc gia nói tiếng Pháp có thể được gọi là "Francophone". Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức tại 29 quốc gia. Tiếng Pháp là tiếng bản ngữ của nhiều người thứ tư trong Liên minh châu Âu. Tiếng pháp đứng thứ ba ở EU, sau tiếng Anh và tiếng Đức và là ngôn ngữ được giảng dạy rộng rãi thứ hai sau tiếng Anh. Phần lớn dân số nói tiếng Pháp trên thế giới sống ở châu Phi, có khoảng 141 triệu người châu Phi đến từ 34 quốc gia và vùng lãnh thổ có thể nói tiếng Pháp như ngôn ngữ thứ nhất hoặc thứ hai. Tiếng Pháp là ngôn ngữ phổ biến thứ hai ở Canada, sau tiếng Anh, và cả hai đều là ngôn ngữ chính thức ở cấp liên bang. Nó là ngôn ngữ đầu tiên của 9,5 triệu người hoặc 29% và là ngôn ngữ thứ hai của 2,07 triệu người hoặc 6% toàn bộ dân số Canada. Trái ngược với các châu lục khác, tiếng Pháp không có sự phổ biến ở châu Á. Hiện nay không có quốc gia nào ở châu Á công nhận tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức.