chief executive trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ chief executive trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chief executive trong Tiếng Anh.

Từ chief executive trong Tiếng Anh có các nghĩa là thủ tướng, tổng thống. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ chief executive

thủ tướng

noun

tổng thống

noun

Xem thêm ví dụ

He served as president and chief executive officer of Manhattan Cable Television in 1974.
Ông nhận chức vụ Chủ tịch và Tổng giám đốc điều hành Công ty Truyền hình cáp Manhattan vào năm 1974.
Is pekos oil chief executive officer Yuri Gretkov
là Pekos Oil.Chủ tịch hội đồng quản trị là Yuri Gretkov
The Chief Executive of Beating Bowel Cancer , Mark Flannagan , told the press they welcomed this government advice .
Giám đốc điều hành của Hiệp hội Phòng chống Ung thư Ruột , Mark Flannagan , nói với báo chí họ ủng hộ lời khuyên này của chính phủ .
“TARDINESS is a chronic problem among chief executive officers,” reports USA Today.
“ĐI TRỄ là tật cố hữu của các nhân viên cấp cao.
“They arrive late for six in 10 meetings,” it adds, citing a survey of 2,700 chief executive officers.
Trong mười cuộc họp họ đến trễ hết sáu”, tờ USA Today bình luận, dựa trên cuộc thăm dò 2.700 nhân viên cấp cao.
Qantas chief executive officer and Jetstar Asia chairman Geoff Dixon chaired the new company.
Tổng giám đốc điều hành của Qantas và chủ tịch hội đồng quản trị của Jetstar Asia Geoff Dixon làm chủ tịch của công ty mới.
Eric Salama is the current Chief Executive Officer.
Eric Salama là Giám đốc điều hành hiện tại của công ty.
She has served as the Chief Executive Officer of the Kenya Association of Manufacturers, since 2015.
Cô đã từng là Giám đốc điều hành của Hiệp hội các nhà sản xuất Kenya, kể từ năm 2015.
Her fellow pupils included Jennifer Page, the first Chief Executive of the Millennium Dome.
Các bạn học của bà có Jennifer Page, giám đốc điều hành đầu tiên của Millennium Dome.
I hereby resign as chief executive of Apple .
Tôi xin từ nhiệm chức vụ tổng giám đốc Apple . "
In March 2015 she became the Chief Executive Officer of Consumer Healthcare.
Vào tháng 3 năm 2015 bà trở thành Chủ tịch hội đồng quản trị của Người tiêu dùng chăm sóc sức khỏe.
"Humiliation for Manchester United as new chief executive Ed Woodward learns the hard way".
Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2013. ^ “Humiliation for Manchester United as new chief executive Ed Woodward learns the hard way”.
He was formally named interim chief executive in September.
Ông chính thức mang danh là giám đốc điều hành tạm thời trong tháng 9 năm 1997.
Both the Governor and the Chief Executive serve as the head of government.
Cả thống đốc và trưởng quan hành chính đều là người đứng đầu chính phủ.
In April 2018, Sylvia Mulinge was named the chief executive officer-designate at Vodacom Tanzania, replacing Ian Ferrao.
Vào tháng 4 năm 2018, Sylvia Mulinge được bổ nhiệm làm giám đốc điều hành tại Vodacom Tanzania, thay thế cho Ian Ferrao.
Leonard became the chief executive of Estée Lauder and then chairman of the board.
Con lớn của bà Estée, Leonard Lauder, là giám đốc điều hành của Estée Lauder và hiện giờ là chủ tịch của công ty.
Paula Kahumbu is a wildlife conservationist and Chief Executive Officer of WildlifeDirect.
Paula Kahumbu là một nhà bảo tồn thiên nhiên hoang dã và là Giám đốc Điều hành của WildlifeDirect.
Muhtar Kent serves as chairman of the company with James Quincey as president and chief executive officer.
Muhtar Kent làm chủ tịch hội đồng quản trị của công ty với James Quincey làm chủ tịch và giám đốc điều hành.
The current Director-General and Chief Executive is John Chipman.
Tổng giám đốc hiện tại và Giám đốc điều hành từ năm 1993 là John Chipman.
“It saw a pattern when there shouldn’t have been a pattern,” explained John Kunze, Xoom’s chief executive.
“Nó nhận thấy một mô hình mà đáng ra không được như vậy”, John Kunze, giám đốc điều hành của Xoom, giải thích.
The Director-General is chief executive and (from 1994) editor-in-chief.
Tổng giám đốc là giám đốc điều hành và (từ năm 1994) tổng biên tập.
15 To illustrate: The chief executive of a large corporation has many responsibilities.
15 Để minh họa: Tổng giám đốc một tập đoàn lớn có rất nhiều trách nhiệm.
Quang Huy, founder and chief executive officer of WePro Entertainment, directed the film.
Quang Huy, nhà sáng lập và tổng giám đốc điều hành của công ty WePro Entertainment, là đạo diễn của bộ phim.
He served as the fourth chief executive officer of Walmart from 2009 to 2013.
Ông là giám đốc điều hành thứ tư của Walmart từ năm 2009 đến năm 2013.
In 1968, nuns or priests were the chief executives of 770 of America's 796 Catholic hospitals.
Năm 1968, các nữ tu hoặc linh mục là giám đốc điều hành của 770 trong số 796 bệnh viện Công giáo của Mỹ.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ chief executive trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.