pretty trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pretty trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pretty trong Tiếng Anh.

Từ pretty trong Tiếng Anh có các nghĩa là đẹp, xinh xắn, xinh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ pretty

đẹp

adjective

Who is the pretty girl sitting beside Jack?
Cô gái xinh đẹp ngồi cạnh Jack là ai?

xinh xắn

adjective (especially of women and children: pleasant, attractive)

Mary is a very pretty girl.
Mary là một cô gái rất xinh xắn.

xinh

adjective

Who is the pretty girl sitting beside Jack?
Cô gái xinh đẹp ngồi cạnh Jack là ai?

Xem thêm ví dụ

I think he had some pretty good leads, which could have blown his career wide open... it was great.
Tôi nghĩ anh ấy có vài đầu mối khá tốt, mà có thể làm nghề nghiệp của anh ấy phát triển hơn... nó thật tuyệt.
You're so pretty!
Cô rất xinh đẹp!
Mm, pretty much like you'd expect.
Cũng khá giống cậu hình dung thôi.
Got you working pretty hard here, huh?
Làm ở đây khá vất vả, hả?
Why do you look pretty even when you're mad?
Sao tức giận mà cũng xinh thế chứ?
He was born two and a half years ago, and I had a pretty tough pregnancy because I had to stay still in a bed for, like, eight months.
Bé mới được 2 tuổi rưỡi, tôi đã có khoảng thời gian mang bầu thật khó khăn vì phải nằm trên giường gần 8 tháng.
It pretty much works with any big fish in the ocean, so here we go.
Cách này có thể áp dụng cho tất cả các con cá lớn trên đại dương, nó như thế này.
In 1922, when he was 23, he married Winnie, a pretty young Texan, and began making plans to settle down and raise a family.
Vào năm 1922, lúc được 23 tuổi, cha cưới Winnie, một phụ nữ trẻ đẹp người Texas, và bắt đầu tính chuyện an cư lạc nghiệp và nuôi nấng gia đình.
I'm pretty sure that's it.
Tớ khá chắc là nó đấy.
Pretty sneaky.
Tên lén lút.
It looks pretty messy out there.
Trông có vẻ nhộn nhạo rồi.
And after what happened in South Beach, that's pretty much unforgivable.
Sau những chuyện xảy ra ở South Beach, có rất nhiều thứ không thể tha thứ được
You know, Carl, I think this guy is pretty smart.
Tôi nghĩ tay này khá thông minh đấy, Carl.
I was pretty much free to decide what I did.
Bây giờ tôi khá thoải mái trong việc quyết định mình sẽ làm gì.
I mean, satellite imagery is pretty amazing stuff.
Tôi hiểu, hình ảnh vệ tinh là một thứ tuyệt vời
And the meme-ome, you know, quite simply, is the mathematics that underlies an idea, and we can do some pretty interesting analysis with it, which I want to share with you now.
Và cái meme-ome đó, như các bạn biết, rất đơn giản, là toán học nằm sau một khái niệm. và chúng tôi tiến hành một số phân tích thú vị với nó, và tôi muốn chia sẻ nó với các bạn bây giờ.
I'm pretty sure Davina Claire does, too.
Con chắc Davina Claire cũng thích luôn.
He tried to hide it pretty well.
Hắn đã cố giấu khá tốt.
You get around pretty good in those skirts.
Anh mặc cái váy đó coi bộ cũng dễ đi.
None of that is what makes you pretty or beautiful.
Nhưng ta sẽ không làm như thế, vì ngươi còn trẻ và đẹp quá.
“You look very pretty tonight,” I say when the silence grows awkward.
“Tối nay trông cô rất đẹp,” tôi nói khi sự yên lặng dần trở nên kỳ cục.
Pretty sweet, huh?
Quá tuyệt phải không?
It's also pretty clear that the bees sometimes catch other viruses or other flus, and so the question we're still struggling with, and the question that keeps us up at night, is why have the bees suddenly become so susceptible to this flu, and why are they so susceptible to these other diseases?
tất nhiên loài ong cũng có mắc phải những vi-rút khác hay những bệnh cúm khác, và vấn đề chúng ta đang đối măt, vấn đề làm ta suy nghĩ tối nay, đó là tại sao loài ong lại đột ngột dễ bị nhiễm cúm này đến vậy? sao chúng lại dễ dàng mắc phải những bệnh khác nữa?
You " re so pretty.
Cưng thiệt xinh quá đi.
This is really pretty weird. "
Điều này thực sự khá kỳ lạ "

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ pretty trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Các từ liên quan tới pretty

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.